2.Tài sản kỹ thuật số là một trong những ứng dụng chính của công nghệ sổ cái phân tán. Chúng bao gồm các biểu hiện kỹ thuật số về giá trị hoặc quyền có thể mang lại lợi ích lớn cho các thành viên thị trường, bao gồm cả người sở hữu nhỏ lẻ tài sản kỹ thuật số. Các biểu hiện giá trị bao gồm giá trị bên ngoài không thuộc bản chất của tài sản kỹ thuật số, được các bên liên quan hoặc người tham gia thị trường đánh giá, do đó mang tính chủ quan và chỉ dựa trên sự quan tâm của người mua tài sản kỹ thuật số. Việc chào bán tài sản kỹ thuật số, nhờ đơn giản hóa các quy trình huy động vốn và thúc đẩy cạnh tranh, có thể tạo thành một hình thức tài trợ sáng tạo và bao trùm, đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Về tài sản kỹ thuật số khi được sử dụng như phương tiện thanh toán, chúng có thể tạo cơ hội thực hiện các khoản thanh toán rẻ hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn, đặc biệt là ở cấp độ xuyên biên giới, do hạn chế được số lượng trung gian. ý nghĩa của điều này
Dưới đây là phân tích về ý nghĩa của nội dung liên quan đến tài sản kỹ thuật số và công nghệ sổ cái phân tán (DLT):
Ý nghĩa của tài sản kỹ thuật số trong bối cảnh công nghệ sổ cái phân tán
Tài sản kỹ thuật số là một trong những ứng dụng tiêu biểu và có tác động sâu rộng nhất của công nghệ sổ cái phân tán (DLT). Việc nhận diện tài sản kỹ thuật số như các biểu hiện kỹ thuật số của giá trị hoặc quyền có nhiều ý nghĩa quan trọng cả về mặt kinh tế và pháp lý.
Trước hết, tài sản kỹ thuật số mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường cho mọi thành viên, từ các nhà đầu tư lớn đến người sở hữu nhỏ lẻ. Điều này tạo ra sự bình đẳng và đa dạng trong thị trường tài chính, giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Tuy nhiên, do giá trị của tài sản kỹ thuật số phụ thuộc vào sự đánh giá và quan tâm của người mua nên mang tính chủ quan, điều này đặt ra thách thức lớn về quản lý rủi ro và bảo vệ nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân.
Việc chào bán tài sản kỹ thuật số thông qua các nền tảng sử dụng công nghệ DLT giúp đơn giản hóa quy trình huy động vốn. Điều này không chỉ thúc đẩy cạnh tranh mà còn tạo ra một hình thức tài trợ sáng tạo và bao trùm, đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Đây là điểm then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn dễ dàng hơn, qua đó đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo thêm việc làm.
Một ý nghĩa quan trọng khác của tài sản kỹ thuật số khi được sử dụng như phương tiện thanh toán là khả năng giảm chi phí, tăng tốc độ và hiệu quả của các giao dịch, đặc biệt là các giao dịch xuyên biên giới. Việc giảm số lượng trung gian trong các giao dịch thanh toán giúp hạ thấp chi phí và rút ngắn thời gian xử lý, từ đó tăng tính linh hoạt và thuận tiện trong thương mại quốc tế và các hoạt động kinh tế toàn cầu.
Về mặt pháp lý, những đặc điểm này đặt ra yêu cầu rõ ràng cho việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý nhằm bảo vệ người tiêu dùng và nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo sự minh bạch, ổn định và an toàn của hệ thống tài chính trong thời đại số. Các quy định pháp luật cần phải linh hoạt để vừa khuyến khích đổi mới công nghệ vừa kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Tóm lại, tài sản kỹ thuật số không chỉ là một sản phẩm công nghệ mới mà còn là một nhân tố quan trọng thúc đẩy đổi mới tài chính, nâng cao hiệu quả kinh tế và mở rộng cơ hội cho nhiều đối tượng trong xã hội. Điều này góp phần tạo nên một nền kinh tế số năng động, bền vững và công bằng hơn.
3.Một số tài sản kỹ thuật số, đặc biệt là những tài sản được coi là công cụ tài chính, như được định nghĩa trong Chỉ thị 2014/65/EU của Nghị viện châu Âu và Hội đồng (4), nằm trong phạm vi áp dụng của luật dịch vụ tài chính hiện hành của Liên minh. Do đó, đã có một hệ thống đầy đủ các quy định của Liên minh áp dụng cho các nhà phát hành tài sản kỹ thuật số đó và các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động liên quan đến các tài sản kỹ thuật số đó.
Ý nghĩa của việc luật MiCA (Markets in Crypto-Assets Regulation) cân nhắc và nêu rõ rằng:
Ý nghĩa của việc cân nhắc các tài sản kỹ thuật số là công cụ tài chính theo luật hiện hành
-
Xác định rõ phạm vi pháp lý: Việc thừa nhận một số tài sản kỹ thuật số, đặc biệt là những tài sản được xem là công cụ tài chính theo Chỉ thị 2014/65/EU (MiFID II), nằm trong phạm vi pháp luật dịch vụ tài chính hiện hành của Liên minh châu Âu giúp xác định rõ ràng phạm vi áp dụng pháp lý cho các loại tài sản kỹ thuật số này. Điều này tránh việc chồng chéo hay bỏ sót trong việc quản lý, đồng thời giúp các tổ chức tài chính và nhà phát hành có căn cứ pháp lý rõ ràng để tuân thủ.
-
Bảo vệ nhà đầu tư và thị trường: Các công cụ tài chính theo quy định hiện hành đã có hệ thống pháp lý hoàn chỉnh nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, tăng cường minh bạch và ổn định thị trường. Việc tài sản kỹ thuật số thuộc loại này được quản lý theo khung pháp lý đó giúp đảm bảo rằng các giao dịch và dịch vụ liên quan được giám sát chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro gian lận, thao túng hoặc các hành vi không minh bạch.
-
Tận dụng quy định hiện hành: Do hệ thống luật dịch vụ tài chính của Liên minh đã khá hoàn thiện và được áp dụng rộng rãi, việc xác định một số tài sản kỹ thuật số thuộc phạm vi này giúp tránh phải xây dựng các quy định mới trùng lặp hoặc mâu thuẫn, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho việc điều chỉnh pháp lý.
-
Tạo sự ổn định và chắc chắn pháp lý: Đối với các nhà phát hành và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số, việc biết rõ những loại tài sản nào phải tuân theo quy định của MiFID II giúp họ hoạt động trong một môi trường pháp lý minh bạch, có thể dự đoán được và từ đó tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và đối tác.
-
Phân biệt rõ ràng giữa các loại tài sản kỹ thuật số: Việc luật MiCA xác định các tài sản kỹ thuật số thuộc công cụ tài chính theo luật hiện hành cho phép tập trung xây dựng các quy định đặc thù cho những tài sản kỹ thuật số khác (không thuộc công cụ tài chính), từ đó quản lý hiệu quả và phù hợp với đặc thù từng loại tài sản.