Nhóm |
Tên dịch vụ tiếng Anh |
Tên dịch vụ tiếng Việt |
Mã |
44 |
Animal breeding |
Nuôi súc vật |
440009 |
44 |
Animal grooming |
Kỳ cọ; chải lông cho súc vật (lừa ngựa) |
440131 |
44 |
Baths for hygiene purposes (Public — ) |
Phòng tắm công cộng vì mục đích vệ sinh |
440018 |
44 |
Baths (Turkish — ) |
Phòng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ |
440019 |
44 |
Beauty salons |
Thẩm mỹ viện |
440020 |
44 |
Blood bank services |
Dịch vụ ngân hàng máu |
440133 |
44 |
Chiropractics |
Thuật nắn bóp cột sống |
440032 |
44 |
Clinics (Medical — ) |
Phòng chữa bệnh [y tế] |
440021 |
44 |
Convalescent homes |
Nhà dưỡng bệnh |
440043 |
44 |
Dentistry |
Nghề chữa răng |
440113 |
44 |
Farming equipment rental |
Cho thuê thiết bị nông nghiệp |
440084 |
44 |
Fertilizers and other agricultural chemicals (Aerial and surface spreading of — ) |
Rải phân bón và các hoá chất khác dùng cho nông nghiệp ( trên không hoặc trên mặt đất) |
440115 |
44 |
Flower arranging |
Cắm hoa |
440143 |
44 |
Gardening |
Nghề làm vườn |
440077 |
44 |
Gardening (Landscape —) |
Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh |
440012 |
44 |
Grooming (Animal — ) |
Chải lông cho súc vật |
440131 |
44 |
Grooming (Pet — ) |
Chải lông cho súc vật cảnh |
440173 |
44 |
Hair implantation |
Làm tóc |
440180 |
44 |
Hairdressing salons |
Phòng cắt tóc |
440034 |
44 |
Health care |
Chăm sóc sức khoẻ |
440060 |
44 |
Homes (Convalescent — ) |
Nhà nghỉ dưỡng bệnh |
440043 |
44 |
Horticulture |
Nghề làm vườn |
440072 |
44 |
Hospices |
Nhà tế bần |
440147 |
44 |
Hospitals |
Bệnh viện |
440059 |
44 |
Landscape gardening |
Dịch vụ về nghề làm vườn hoa cây cảnh |
440012 |
44 |
Lawn care |
Bảo dưỡng bãi cỏ |
440148 |
44 |
Manicuring |
Dịch vụ cắt sửa móng tay |
440151 |
44 |
Massage |
Xoa bóp |
440086 |
44 |
Medical assistance |
Dịch vụ trợ giúp y tế |
440087 |
44 |
Medical clinics |
Phòng chữa bệnh |
440021 |
44 |
Midwife services |
Dịch vụ đỡ đẻ |
440152 |
44 |
Nursing homes |
Nhà thương (bệnh xá) |
440114 |
44 |
Nursing [medical] |
Dịch vụ hộ lý |
440153 |
44 |
Opticians’ services |
Dịch vụ về làm dụng cụ quang học |
440092 |
44 |
Pet grooming |
Chải chuốt cho súc vật cảnh |
440173 |
44 |
Pharmacy advice |
Cố vấn về lĩnh vực dược học |
440154 |
44 |
Physical therapy |
Liệu pháp vật lý |
440097 |
44 |
Physiotherapy |
Vật lý trị liệu |
440097 |
44 |
Plant nurseries |
Dịch vụ coi sóc vườn uơm cây |
440094 |
44 |
Plastic surgery |
Phẫu thuật tạo hình |
440156 |
44 |
Public baths for hygiene purposes |
Tắm công cộng vì mục đích vệ sinh |
440018 |
44 |
Rental of sanitation facilities |
Cho thuê phương tiện vệ sinh (để bảo vệ sức khoẻ dân chúng) |
440188 |
44 |
Rest homes |
Nhà nghỉ dưỡng (dành cho người già) |
440043 |
44 |
Salons (Beauty — ) |
Mỹ viện |
440020 |
44 |
Salons (Hairdressing —) |
Phòng cắt tóc |
440034 |
44 |
Sanatoriums |
Nhà điều dưỡng |
440106 |
44 |
Surgery (Plastic — ) |
Phẫu thuật tạo hình |
440156 |
44 |
Surgery (Tree — ) |
Phẫu thuật cây |
440166 |
44 |
Tree surgery |
Phẫu thuật cây |
440166 |
44 |
Turkish baths |
Phòng tắm kiểu Thổ nhĩ kỳ |
440019 |
44 |
Veterinary assistance |
Trợ giúp về thú y |
440111 |
44 |
Weed killing |
Diệt cỏ dại |
440171 |
44 |
Wreath making |
Làm vòng hoa |
440037 |