Nhóm | Tên dịch vụ tiếng Anh | Tên dịch vụ tiếng Việt | Mã |
39 | Air transport | Vận chuyển (vận tải) trên không | 390004 |
39 | Ambulance transport | Vận chuyển bằng xe cấp cứu | 390006 |
39 | Armored-car transport | Vận chuyển (hàng quí) bằng xe boc thép | 390062 |
39 | Arranging of cruises | Tổ chức đi chơi trên biển | 390024 |
39 | Arranging of tours | Tổ chức cuộc du lịch | 390050 |
39 | Barge transport | Vận chuyển bằng xà lan (thuyền rồng) | 390016 |
39 | Boat rental | Cho thuê tàu thuyền | 390012 |
39 | Boat storage | Dịch vụ cất giữ tàu thuỷ | 390071 |
39 | Boat transport | Vận tải bằng tàu thuỷ | 390049 |
39 | Booking of seats for travel | Sự đặt chỗ cho vận chuyển hành khách | 390056 |
39 | Brokerage (Freight — ) | Môi giới vận chuyển
(hànghoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa. |
390072 |
39 | Brokerage (Transport — ) | Môi giới vận tải | 390073 |
39 | Bus transport | Vận chuyển bằng xe buýt | 390010 |
39 | Canal locks (Operating — ) | Vận hành các cửa kênh | 390032 |
39 | Car parking | Bãi đỗ xe | 390033 |
39 | Car rental | Cho thuê xe | 390008 |
39 | Car transport | Vân tải bằng ô tô | 390009 |
39 | Carting | Dỡ hàng | 390017 |
39 | Chauffeur services | Dịch vụ lái xe | 390074 |
39 | Coach rental | Cho thuê xe chở khách | 390045 |
39 | Courrier services [messages or merchandise] | Dịch vụ vận tải [thư tín hoặc hàng hoá] | 390075 |
39 | Cruises (Arranging of — ) | Tổ chức chuyến đi bằng tàu thuỷ trên biển | 390024 |
39 | Delivery (Message — ) | Chuyển phát thư tín | 390087 |
39 | Delivery of goods | Chuyển giao sản phẩm; hàng hoá | 390027 |
39 | Delivery of goods by mail order | Phân phối hàng qua bưu điện | 390089 |
39 | Delivery of newspapers | Phân phát báo chí | 390088 |
39 | Distribution of energy | Phân phối năng lượng | 390090 |
39 | Diving bells (Rental of — ) | Cho thuê thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn | 390078 |
39 | Diving suits (Rental of — ) | Cho thuê quần áo lặn | 390079 |
39 | Energy (Distribution of — ) | Phân phối năng lượng | 390090 |
39 | Escorting of travellers | Người đi cùng (hướng dẫn) khách du lịch | 390002 |
39 | Ferry-boat transport | Vận chuyển bằng phà chuyển tải | 390036 |
39 | Freight brokerage [forwarding (Am.)] | Môi giới vận chuyển
(hànghoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa. |
390072 |
39 | Freight forwarding | Dịch vụ chuyên chở hàng hoá | 390060 |
39 | Freight [shipping of goods] | Chuyên trở hàng bằng đường thuỷ | 390038 |
39 | Freighting | Thuê tàu chở hàng | 390039 |
39 | Frozen-food locker rental | Cho thuê kho hàng làm lạnh thực phẩm | 390043 |
39 | Furniture (Transporting — ) | Vận chuyển đồ gỗ | 390047 |
39 | Garage rental | Cho thuê chỗ để xe | 390040 |
39 | Goods (Delivery of — ) | Phân phối sản phẩm | 390027 |
39 | Goods (Storage of — ) | Kho hàng hoá | 390028 |
39 | Guarded transport of valuables | Vận chuyển có bảo vệ các đồ quí | 390062 |
39 | Hauling | Chở hàng bằng xe tải | 390014 |
39 | Horse rental | Cho thuê ngựa | 390019 |
39 | Ice-breaking | Dịch vụ phá băng | 390013 |
39 | Information (Storage — ) | Thông tin về kho bãi | 390076 |
39 | Information (Transportation — ) | Thông tin về vận tải | 390077 |
39 | Lighterage | Vận chuyển bằng xà lan | 390016 |
39 | Marine transport | Vận tải hàng hải | 390061 |
39 | Message delivery | Phân phát thư tín | 390087 |
39 | Newspaper delivery | Phân phát báo chí | 390088 |
39 | Operating canal locks | Vận hành các cửa kênh | 390032 |
39 | Packaging of goods | Đóng (Bao) gói hàng hoá | 390022 |
39 | Parcel delivery | Phân phát các bưu kiện (gói hàng) | 390020 |
39 | Parking place rental | Cho thuê bãi đỗ xe | 390042 |
39 | Passenger transport | Vận chuyển hành khách | 390051 |
39 | Piloting | Hoa tiêu (dẫn tầu); lái máy bay | 390052 |
39 | Pipeline (Transport by — ) | Vận tải bằng đường ống dẫn | 390041 |
39 | Pleasure boat transport | Vận tải bằng du thuyền | 390011 |
39 | Porterage | Công việc khuân vác | 390021 |
39 | Railway transport | Vận tải bằng đường sắt | 390018 |
39 | Refloating of ships | Trục vớt tàu | 390055 |
39 | Refrigerator rental | Cho thuê máy lạnh | 390043 |
39 | Removal services | Dịch vụ dọn nhà | 390065 |
39 | Rental of diving bells | Cho thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn | 390078 |
39 | Rental of diving suits | Cho thuê trang phục lặn | 390079 |
39 | Rental of motor racing cars | Cho thuê ô tô đua | 390091 |
39 | Rental of storage containers | Cho thuê container dùng để cất giữ | 390080 |
39 | Rental of vehicle roof racks | Cho thuê khung để chở hành lý… gắn trên nóc xe cộ | 390081 |
39 | Rental of warehouses | Cho thuê kho hàng (chứa đồ) | 390035 |
39 | Rental of wheelchairs | Cho thuê xe lăn | 390092 |
39 | Rescue operations [transport] | Công việc cứu hộ [vận tải] | 390082 |
39 | Reservation (Transport — ) | Ðặt chỗ cho việc vận tải | 390083 |
39 | Reservation (Travel — ) | Ðặt chỗ cho việc đi lại | 390084 |
39 | River transport | Vận tải đường sông | 390037 |
39 | Roof racks (Rental of vehicle —) | Cho thuê khung để chở hành lý… gắn trên nóc xe cộ | 390081 |
39 | Salvage of ships | Cứu hộ tàu thuỷ | 390015 |
39 | Salvage (Underwater — ) | Cứu nạn dưới nước | 390085 |
39 | Salvaging | Dịch vụ cứu nạn | 390057 |
39 | Shipbrokerage | Môi giới hàng hải | 390023 |
39 | Ships (Refloating of — ) | Trục vớt tàu thuyền | 390055 |
39 | Sightseeing [tourism] | Cuộc tham quan du lịch | 390025 |
39 | Storage | Dịch vụ lưu kho | 390034 |
39 | Storage (Boat — ) | Kho tàu thuỷ | 390071 |
39 | Storage containers (Rental of —) | Cho thuê container dùng để cất giữ | 390080 |
39 | Storage information | Thông tin về kho | 390076 |
39 | Storage of goods | Cất giữ hàng hoá | 390028 |
39 | Streetcar transport | Vận tải bằng xe điện | 390059 |
39 | Taxi transport | Vận tải bằng tắc xi | 390058 |
39 | Tourist offices [except for hotel reservation] | Hãng du lịch [trừ việc giữ chỗ khách sạn nhà trọ] | 390001 |
39 | Tours (Arranging of — ) | Tổ chức các chuyến đi | 390050 |
39 | Towing | Lai, kéo, dắt tàu thuyền bằng dây thừng, xích. | 390054 |
39 | Tram transport | Dịch vụ vận tải bằng xe điện | 390059 |
39 | Transport | Vận tải | 390048 |
39 | Transport and storage of trash | Vận chuyển và tích trữ rác | 390064 |
39 | Transport and storage of waste | Vận chuyển và tích trữ rác | 390064 |
39 | Transport brokerage | Môi giới vận tải | 390073 |
39 | Transport by pipeline | Vận chuyển bằng đường ống dẫn | 390041 |
39 | Transport of travellers | Vận chuyển hành khách | 390063 |
39 | Transport reservation | Ðặt chỗ cho vận chuyển | 390083 |
39 | Transportation information | Thông tin về lĩnh vực vận tải | 390077 |
39 | Transporting furniture | Vận chuyển đồ đạc | 390047 |
39 | Travel reservation | Ðặt chỗ cho các chuyến đi | 390084 |
39 | Travellers (Escorting of — ) | Người đi cùng (hướng dẫn) khách du lịch | 390002 |
39 | Travellers (Transport of — ) | Vận chuyển hành khách | 390063 |
39 | Truck rental | Cho thuê xe tải | 390046 |
39 | Underwater salvage | Cứu nạn dưới nước | 390085 |
39 | Valuables (Guarded transport of — ) | Vận chuyển (có bảo vệ) các vật quí giá | 390062 |
39 | Vehicle rental | Cho thuê xe cộ | 390044 |
39 | Vehicle towing | Hỗ trợ xe cộ bằng cách lai, kéo, dắt dùng dây thừng, xích. | 390007 |
39 | Warehouses (Rental of — ) | Cho thuê kho hàng | 390035 |
39 | Warehousing | Xếp hàng vào kho | 390034 |
39 | Water distribution | Phân phối nước | 390030 |
39 | Water supplying | Sự dẫn nước; cung cấp nước | 390003 |
39 | Wrapping of goods | Bao gói hàng hoá | 390086 |
Nhóm 39. vận tải trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế
Ngày:
LUẬT SƯ 911 - HỆ THỐNG LUẬT SƯ
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
Liên hệ với Luật sư :
P: 0938188889 - 0387696666 - 0386319999
Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/bzojbl536