Nhóm | Tên dịch vụ tiếng Anh | Tên dịch vụ tiếng Việt | Mã |
38 | Broadcasting (Cable television –) | Truyền hình cáp | 380021 |
38 | Broadcasting (Radio — ) | Phát thanh | 380003 |
38 | Broadcasting (Television — ) | Phát chương trình truyền hình | 380005 |
38 | Cable television broadcasting | Truyền hình cáp | 380021 |
38 | Cellular telephone communication | Thông tin liên lạc bằng điện thoại di động | 380022 |
38 | Communications by computer terminals | Thông tin liên lạc bằng máy vi tính | 380023 |
38 | Communications by telegrams | Thông tin liên lạc bằng điện báo | 380008 |
38 | Communications by telephone | Thông tin liên lạc bằng điện thoại | 380010 |
38 | Computer aided transmission of messages and images | Truyền tin và ảnh có hỗ trợ của máy vi tính | 380024 |
38 | Computer terminals (Communications by — ) | Thiết bị đầu cuối (máy vi tính, máy trạm) (liên lạc bằng máy vi tính, máy trạm) | 380023 |
38 | Electronic mail | Thư điện tử | 380025 |
38 | Facsimile transmission | Truyền bản fax | 380026 |
38 | Information about telecommunication | Thông tin về viễn thông liên lạc | 380027 |
38 | Mail (Electronic — ) | Thư điện tử | 380025 |
38 | Message sending | Chuyển thư tín | 380004 |
38 | News agencies | Hãng thông tấn | 380012 |
38 | Paging services [radio, telephone or other means of electronic communication] | Dịch vụ nhắn tin [vô tuyến; điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc điện tử khác] | 380028 |
38 | Radio broadcasting | Phát thanh radio | 380003 |
38 | Rental of facsimile apparatus | Cho thuê máy fax | 380031 |
38 | Rental of message sending apparatus | Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn | 380029 |
38 | Rental of modems | Cho thuê modem | 380032 |
38 | Rental of telecommunication equipment | Cho thuê thiết bị viễn thông | 380033 |
38 | Rental of telephones | Cho thuê điện thoại | 380034 |
38 | Satellite transmission | Truyền qua vệ tinh | 380035 |
38 | Sending of telegrams | Gửi điện tín | 380002 |
38 | Telecommunication (Information about — ) | Thông tin về lĩnh vực viễn thông | 380027 |
38 | Telegrams (Communications by —) | Liên lạc bằng điện báo | 380008 |
38 | Telegrams (Sending of — ) | Gửi điện tín | 380002 |
38 | Telegrams (Transmission of — ) | Truyền bức điện báo | 380006 |
38 | Telegraph services | Dịch vụ điện báo | 380007 |
38 | Telephone (Communications by —) | Liên lạc bằng điện thoại | 380010 |
38 | Telephone services | Dịch vụ điện thoại | 380009 |
38 | Telex services | Dịch vụ điện báo | 380011 |
38 | Transmission (Facsimile — ) | Truyền bản sao chép lại (fax) | 380026 |
38 | Transmission of messages and images (Computer aided — ) | Truyền thư tín và hình ảnh bằng máy vi tính | 380024 |
38 | Transmission of telegrams | Truyền điện báo | 380006 |
38 | Wire service | Dịch vụ điện báo | 380012 |
Nhóm 38. viễn thông trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế
Ngày:
LUẬT SƯ 911 - HỆ THỐNG LUẬT SƯ
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
Liên hệ với Luật sư :
P: 0938188889 - 0387696666 - 0386319999
Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/bzojbl536