Nhóm | Tên dịch vụ tiếng Anh | Tên dịch vụ tiếng Việt | Mã |
35 | Accounting | Kế toán | 350015 |
35 | Accounts (Drawing up of statements of — ) | Lập các thống kê tài khoản | 350016 |
35 | Advertising | Quảng cáo | 350039 |
35 | Advertising agencies | Đại lý quảng cáo | 350047 |
35 | Advertising by mail order | Quảng cáo bằng đặt hàng qua bưu điện | 350077 |
35 | Advertising material (Updating of —) | Cập nhật tư liệu quảng cáo | 350027 |
35 | Advertising matter (Dissemination of — ) | Truyền các thông báo quảng cáo | 350008 |
35 | Advertising space (Rental of — ) | Cho thuê khoảng không gian quảng cáo | 350070 |
35 | Answering (Telephone — ) [for unavailable subscribers] | Dịch vụ trả lời điện thoại [dùng cho chủ thuê bao vắng mặt] | 350074 |
35 | Appraisals (Business — ) | Ðánh giá trong kinh doanh (thương mại) | 350032 |
35 | Arranging newspaper subscriptions [for others] | Dịch vụ đặt mua báo [cho người khác] | 350076 |
35 | Artists (Business management of performing — ) | Nghệ sỹ (quản lý kinh doanh biểu diễn-) | 350079 |
35 | Assistance (Business management — ) | Hỗ trợ việc điều hành (quản lý) các công việc kinh doanh | 350001 |
35 | Auctioneering | Bán đấu giá | 350030 |
35 | Auditing | Kiểm toán | 350017 |
35 | Bill-posting | Dán áp phích quảng cáo | 350003 |
35 | Book-keeping | Kế toán | 350015 |
35 | Business appraisals | Ðánh giá công việc thương mại | 350032 |
35 | Business consultancy (Professional –) | Tư vấn nghiệp vụ về thương mại | 350062 |
35 | Business information | Thông tin về thương mại | 350065 |
35 | Business inquiries | Chỉ dẫn thương mại | 350002 |
35 | Business investigations | Điều tra kinh doanh thương mại | 350033 |
35 | Business management and organization consultancy | Tư vấn trong tổ chức và điều hành kinh doanh | 350018 |
35 | Business management assistance | Hỗ trợ việc điều hành kinh doanh | 350001 |
35 | Business management consultancy | Tư vấn điều hành kinh doanh | 350020 |
35 | Business management of hotels | Ðiều hành kinh doanh cho khách sạn | 350078 |
35 | Business management of performing artists | Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ | 350079 |
35 | Business organization consultancy | Tư vấn tổ chức kinh doanh | 350036 |
35 | Business research | Nghiên cứu kinh doanh | 350041 |
35 | Businesses (Relocation services for — ) | Dịch vụ tái lập cơ sở kinh doanh | 350069 |
35 | Commercial information agencies | Hãng thông tin thương mại | 350006 |
35 | Commercial or industrial management assistance | Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp | 350025 |
35 | Compilation of information into computer databases | Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu trong máy tính | 350080 |
35 | Computer databases (Compilation of information into — ) | Cơ sở dữ liệu trong máy tính (Biên tập thông tin vào máy tính) | 350080 |
35 | Computer databases (Systemization of information into — ) | Cơ sở dữ liệu trong máy tính (hệ thống hoá thông tin vào máy tính) | 350081 |
35 | Computer (Location of freight-cars by — ) | Xác định vị trí các toa hàng hoá bằng máy tính | 350034 |
35 | Consultancy (Professional business — ) | Tư vấn nghiệp vụ về thương mại | 350062 |
35 | Cost price analysis | Phân tích giá thành | 350007 |
35 | Demonstration of goods | Giới thiệu sản phẩm | 350023 |
35 | Direct mail advertising | Phát hành các tài liệu quảng cáo | 350024 |
35 | Dissemination of advertising matter | Phổ biến các thông báo quảng cáo | 350008 |
35 | Distribution of samples | Phân phát hàng mẫu | 350028 |
35 | Document reproduction | Nhân sao tài liệu | 350026 |
35 | Economic forecasting | Dự toán kinh tế | 350063 |
35 | Efficiency experts | Giám định về hiệu quả công việc | 350029 |
35 | Employment agencies | Văn phòng tuyển dụng lao động | 350012 |
35 | Evaluation of standing timber | Ðịnh giá gỗ thẳng | 350010 |
35 | Evaluation of wool | Ðịnh giá len | 350050 |
35 | Exhibitions (Organization of — ) for commercial or advertising purposes | Tổ chức triển lãm với mục đích thương mại hoặc quảng cáo | 350064 |
35 | File management (Computerized — ) | Quản lý tư liệu bằng máy tính | 350061 |
35 | Forecasting (Economic — ) | Dự báo kinh tế | 350063 |
35 | Freight cars (Location of — ) by computer | Ðịnh vị các toa chở hàng bằng máy tính | 350034 |
35 | Grading of wool | Sắp xếp phân loại len | 350050 |
35 | Import-export agencies | Hãng xuất nhập khẩu | 350005 |
35 | Industrial management assistance (Commercial or – ) | Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp | 350025 |
35 | Information agencies (Commercial –) | Hãng thông tin thương mại | 350006 |
35 | Information (Business — ) | Thông tin về kinh doanh | 350065 |
35 | Inquiries (Business — ) | Chỉ dẫn về thương mại | 350002 |
35 | Investigations (Business — ) | Ðiều tra về thương mại | 350033 |
35 | Location of freight cars by computer | Ðịnh vị toa chở hàng bằng máy tính | 350034 |
35 | Management (Advisory services for business — ) | Dịch vụ tư vấn điều hành thương mại | 350048 |
35 | Management assistance (Commercial or industrial – ) | Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp | 350025 |
35 | Management (Computerized file — ) | Quản lý tệp tin máy tính | 350061 |
35 | Management consultancy (Personnel — ) | Tư vấn quản lý nhân sự | 350019 |
35 | Marketing research | Nghiên cứu thị trường | 350051 |
35 | Marketing studies | Học tập về thị trường | 350031 |
35 | Modelling for advertising or sales promotion | Mẫu vật với mục đích quảng cáo hoặc đẩy mạnh việc bán hàng | 350049 |
35 | Newspaper subscriptions (Arranging — ) [for others] | Dịch vụ đặt mua báo chí [cho người khác] | 350076 |
35 | Office machines and equipment rental * | Cho thuê máy và thiết bị văn phòng | 350013 |
35 | Opinion polling | Thăm dò dư luận | 350066 |
35 | Organization of trade fairs for commercial or advertising purposes | Tổ chức triển lãm nhằm mục đích thương mại hoặc quảng cáo | 350082 |
35 | Outdoor advertising | Quảng cáo ngoài trời | 350003 |
35 | Payroll preparation | Bảng tiền lương | 350067 |
35 | Personnel management consultancy | Tư vấn quản lý nhân sự | 350019 |
35 | Personnel recruitment | Dịch vụ tuyển nhân viên | 350068 |
35 | Photocopying | Sao chụp | 350009 |
35 | Polling (Opinion — ) | Thăm dò dư luận | 350066 |
35 | Processing (Word — ) | Xử lý văn bản | 350075 |
35 | Public relations | Quan hệ công chúng | 350042 |
35 | Publication of publicity texts | Xuất bản những bài quảng cáo | 350038 |
35 | Publicity | Quảng cáo | 350039 |
35 | Publicity agencies | Hãng quảng cáo | 350047 |
35 | Publicity columns preparation | Mục báo quảng cáo | 350021 |
35 | Publicity material rental | Cho thuê dụng cụ quảng cáo | 350035 |
35 | Publicity texts (Publication of — ) | Xuất bản những bài quảng cáo | 350038 |
35 | Radio advertising | Quảng cáo trên đài phát thanh | 350040 |
35 | Radio commercials | Dịch vụ thương mại phát thanh | 350040 |
35 | Recruitment (Personnel — ) | Tuyển nhân viên | 350068 |
35 | Relocation services for businesses | Dịch vụ tái lập kinh doanh | 350069 |
35 | Rental of advertising space | Cho thuê không gian quảng cáo | 350070 |
35 | Rental of photocopying machines | Cho thuê máy sao chụp | 350083 |
35 | Rental of vending machines | Cho thuê máy phân phát tự động | 350089 |
35 | Rental (Office machines and equipment — ) * | Cho thuê máy và thiết bị văn phòng | 350013 |
35 | Rental (Publicity material — ) | Cho thuê phương tiện quảng cáo | 350035 |
35 | Reproduction (Document — ) | Nhân sao hồ sơ tài liệu | 350026 |
35 | Research (Business — ) | Nghiên cứu thương mại | 350041 |
35 | Sales promotion [for others] | Biện pháp đẩy mạnh bán hàng | 350071 |
35 | Samples (Distribution of — ) | Phân phát hàng mẫu | 350028 |
35 | Secretarial services | Dịch vụ thư ký | 350072 |
35 | Shop window dressing | Trang trí các quầy kính cửa hàng | 350046 |
35 | Shorthand | Dịch vụ tốc ký | 350043 |
35 | Statements of accounts (Drawing up of — ) | Xác lập bản thống kê tài khoản (kế toán) | 350016 |
35 | Statistical information | Thông tin thống kê | 350014 |
35 | Systemization of information into computer databases | Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu trong máy tính | 350081 |
35 | Tax preparation | Xác lập bản khai thuế | 350073 |
35 | Telephone answering [for unavailable subscribers] | Dịch vụ trả lời điện thoại [cho chủ thuê bao vắng mặt] | 350074 |
35 | Television advertising | Quảng cáo bằng truyền hình | 350044 |
35 | Television commercials | Thương mại truyền hình | 350044 |
35 | Timber (Evaluation of standing — ) | Định giá gỗ thẳng | 350010 |
35 | Trade fairs (Organization of-) for commercial or advertising purposes | Tổ chức hội chợ thương mại nhằm thương mại hoặc quảng cáo | 350082 |
35 | Transcription | Ghi âm các cuộc liên lạc | 350045 |
35 | Typing | Dịch vụ đánh máy chữ | 350022 |
35 | Updating of advertising material | Cập nhật tài liệu quảng cáo | 350027 |
35 | Valuation of standing timber | Ðịnh giá gỗ thẳng | 350010 |
35 | Vending machines (Rental of — ) | Cho thuê bộ phân phát tự động (máy bán hàng tự động) | 350089 |
35 | Word processing | Xử lý bài viết; văn bản | 350075 |
Nhóm 35. quảng cáo trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế
Ngày:
LUẬT SƯ 911 - HỆ THỐNG LUẬT SƯ
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
Liên hệ với Luật sư :
P: 0938188889 - 0387696666 - 0386319999
Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/bzojbl536