Nhóm | Tên sản phẩm tiếng Anh | Tên sản phẩm tiếng Việt | Mã |
30 | All spice | Hạt tiêu Giamaica | 300056 |
30 | Almond confectionery | Mứt kẹo hạnh nhân | 300138 |
30 | Almond paste | Bột hạnh nhân | 300004 |
30 | Aniseed | Hạt hồi | 300006 |
30 | Aromatic preparations for food | Chế phẩm tạo mùi thơm dùng cho thực phẩm; (hương liệu cho thực phẩm) | 300011 |
30 | Artificial coffee | Cà phê nhân tạo (chất thay thế cà phê) | 300152 |
30 | Barley (Crushed — ) | Lúa mạch nghiền nhỏ | 300105 |
30 | Barley (Husked — ) | Lúa mạch đã bóc vỏ; xay | 300100 |
30 | Barley meal | Bột lúa mạch | 300061 |
30 | Bean meal | Bột đậu | 300058 |
30 | Bee glue [propolis] for human consumption | Keo ong dùng làm thực phẩm cho người | 300166 |
30 | Beer vinegar | Dấm bia | 300148 |
30 | Beverages (Chocolate-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở sôcôla | 300151 |
30 | Beverages (Cocoa-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở ca cao | 300150 |
30 | Beverages (Coffee-based — ) | Ðồ uống trên cơ sở cà phê | 300149 |
30 | Beverages (Flavorings [flavourings], other than essential oils, for — ) | Ðồ uống (hương liệu; trừ dầu tinh chất; dùng cho-) | 300141 |
30 | Binding agents for ice cream [edible ices] | Chất liên kết dùng cho kem thực phẩm [kem có thể ăn được] | 300074 |
30 | Biscuits | Bánh quy | 300016 |
30 | Bread | Bánh mỳ | 300093 |
30 | Bread (Ginger — ) | Bánh gừng (bánh mỳ có gia vị) | 300055 |
30 | Bread rolls | ổ bánh mỳ nhỏ [để ăn sáng] | 300110 |
30 | Buns | Bánh xốp | 300023 |
30 | Cake paste | Bột nhào để làm bánh ngọt | 300072 |
30 | Cake powder | Bột để làm bánh ngọt | 300071 |
30 | Cakes | Bánh ngọt | 300029 |
30 | Cakes (Edible decorations for — ) | Ðồ trang trí ăn được dùng cho bánh ngọt | 300052 |
30 | Cakes (Flavorings [flavourings], other than essential oils, for — ) | Bánh ngọt (hương liệu ngoại trừ tinh dầu dùng cho —) | 300070 |
30 | Cakes (Rice — ) | Bánh (Gạo-) | 300178 |
30 | Candy for food | Ðường phèn dùng cho thực phẩm | 300153 |
30 | Capers | Nụ bách hoa giầm [để làm gia vị] | 300031 |
30 | Caramels [candy] | Caramen [kẹo] | 300032 |
30 | Celery salt | Muối cần tây | 300123 |
30 | Cereal preparations | Chế phẩm của ngũ cốc | 300034 |
30 | Chewing gum, not for medical purposes | Kẹo cao su không dùng trong ngành y | 300035 |
30 | Chicory [coffee substitute] | Rễ rau diếp xoăn [chất thay thế cà phê] | 300036 |
30 | Chips [cereal products] | Lát mỏng ngũ cốc [sấy khô] | 300161 |
30 | Chocolate | Sôcôla | 300038 |
30 | Chocolate beverages with milk | Sôcôla sữa [đồ uống] | 300085 |
30 | Chow-chow [condiment] | Mứt thập cẩm [gia vị] | 300162 |
30 | Christmas trees (Confectionery for decorating — ) | Bánh kẹo để trang trí cây Noel | 300008 |
30 | Cinnamon [spice] | Cây quế [gia vị] | 300030 |
30 | Cloves [spice] | Ðinh hương [đồ gia vị] | 300040 |
30 | Cocoa | Ca cao | 300024 |
30 | Cocoa beverages with milk | Ðồ uống ca cao với sữa | 300083 |
30 | Cocoa products | Sản phẩm ca cao | 300025 |
30 | Coffee | Cà phê | 300026 |
30 | Coffee (Artificial — ) | Cà phê nhân tạo [chất thay thế cà phê] | 300152 |
30 | Coffee beverages with milk | Cà phê sữa | 300084 |
30 | Coffee flavorings [flavourings] | Hương liệu cà phê | 300010 |
30 | Coffee substitutes (Vegetal preparations for use as — ) | Chất thay thế cà phê (chế phẩm thực vật dùng như là-) | 300028 |
30 | Coffee (Unroasted — ) | Cà phê chưa rang [cà phê xanh] | 300027 |
30 | Condiments | Ðồ gia vị | 300041 |
30 | Confectionery | Mứt kẹo | 300042 |
30 | Confectionery for decorating Christmas trees | Mứt kẹo dùng để trang trí cây noel | 300008 |
30 | Cookies | Bánh qui | 300018 |
30 | Cooking salt | Muối nấu ăn | 300049 |
30 | Corn flakes | Hạt ngô mảnh dẹt (vảy) | 300043 |
30 | Corn flour | Bột ngô | 300059 |
30 | Corn [milled] | Ngô xay | 300091 |
30 | Corn (Pop — ) | Ngô rang và nổ [ngô nổ] | 300044 |
30 | Corn [roasted] | Ngô nướng; ngô rang | 300092 |
30 | Couscous [semolina] | Một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt) | 300163 |
30 | Crackers | Bánh quy giòn | 300174 |
30 | Curry [spice] | Bột Cà-ri [gia vị] | 300033 |
30 | Custard | Món sữa trứng | 300175 |
30 | Decorations for cakes (Edible — ) | Ðồ trang trí có thể ăn được dùng cho bánh ngọt | 300052 |
30 | Edible ices | Ðá lạnh có thể ăn được | 300136 |
30 | Essences for foodstuffs [except etheric essences and essential oils] | Tinh dầu dùng cho thực phẩm (trừ tinh dầu ete và tinh dầu) | 300048 |
30 | Farinaceous food pastes | Bột nhào thực phẩm | 300003 |
30 | Farinaceous foods | Thức ăn có bột | 300064 |
30 | Flakes (Corn — ) | Hạt ngô mảnh dẹt [vẩy] | 300043 |
30 | Flakes (Maize — ) | Hạt ngô mảnh dẹt | 300043 |
30 | Flakes (Oat — ) | Hạt yến mạch mảnh dẹt | 300145 |
30 | Flavorings, other than essential oils | Hương liệu; trừ tinh dầu | 300140 |
30 | Flavorings, other than essential oils, for beverages | Hương liệu; trừ tinh dầu; dùng cho đồ uống | 300141 |
30 | Flavourings, other than essential oils, for beverages | Hương liệu; dùng cho đồ uống; trừ tinh dầu | 300141 |
30 | Flavourings, other than essential oils, for cakes | Hương liệu; dùng cho bánh ngọt; trừ tinh dầu | 300070 |
30 | Flour for food | Bột mì cho thực phẩm | 300057 |
30 | Flour-milling products | Sản phẩm của nhà máy bột | 300099 |
30 | Fondants [confectionery] | Kẹo mềm [mứt kẹo] | 300067 |
30 | Foods (Farinaceous — ) | Thực phẩm có bột | 300064 |
30 | Foodstuffs (Essences for — ) [except etheric essences and essential oils] | Tinh dầu dùng cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và dầu tinh dầu] | 300048 |
30 | Frozen yoghurt [confectionery ices] | Sữa chua lạnh | 300181 |
30 | Fruit jellies [confectionery] | Thạch hoa quả [bánh kẹo] | 300176 |
30 | Ginger [spice] | Gừng [đồ gia vị] | 300073 |
30 | Gingerbread | Bánh gừng | 300055 |
30 | Glucose for food | Ðường glucoza dùng cho thực phẩm | 300077 |
30 | Gluten for food | Gluten dùng trong thực phẩm | 300078 |
30 | Golden syrup | Sirô có màu vàng nhạt | 300096 |
30 | Gravies (Meat — ) | Nước xốt thịt | 300193 |
30 | Groats for human food | Gạo lứt yến mạch dùng làm thức ăn cho người | 300080 |
30 | Gruel, with a milk base, for food | Cháo thực phẩm; trên cơ sở sữa | 300021 |
30 | Gum (Chewing — ), not for medical purposes | Kẹo cao su; không dùng trong ngành y | 300035 |
30 | Honey | Mật ong | 300098 |
30 | Husked oats | Yến mạch xay | 300143 |
30 | Ice cream (Binding agents for — ) | Chất kết dính dùng cho [nước đá thực phẩm] kem lạnh | 300074 |
30 | Ice for refreshment | Ðá dùng cho đồ ăn thức uống | 300076 |
30 | Ice, natural or artificial | Băng; tự nhiên hoặc nhân tạo | 300075 |
30 | Ices (Binding agents for edible — ) | Chất kết dính dùng cho nước đá thực phẩm | 300074 |
30 | Ices (Edible — ) | Nước đá thực phẩm (ăn được) | 300136 |
30 | Ices (Powder for edible — ) | Bột để cho nước đá thực phẩm | 300137 |
30 | Infusions, not medicinal | Nước hãm không dùng cho y tế | 300009 |
30 | Jelly (Royal — ) for human consumption [not for medical purposes] | Sữa ong chúa dùng làm thực phẩm cho người [không dùng trong ngành y] | 300168 |
30 | Ketchup [sauce] | Nước xốt cà chua nấm [xốt] | 300082 |
30 | Leaven | Bột men làm bánh (bột nở) | 300086 |
30 | Liquorice [confectionery] | Cam thảo [mứt kẹo] | 300118 |
30 | Lozenges [confectionery] | Viên kẹo [mứt kẹo] | 300107 |
30 | Macaroni | Mỳ ống | 300090 |
30 | Macaroons [pastry] | Bánh hạnh nhân [bánh ngọt] | 300089 |
30 | Maize flakes | Ngô hạt mảnh dẹt (vảy) | 300043 |
30 | Maize flour | Ngô bột | 300059 |
30 | Malt biscuits | Bánh quy mạch nha | 300017 |
30 | Malt extract for food | Chiết xuất mạch nha dùng làm thực phẩm | 300164 |
30 | Maltose | Maltoza (hoá) | 300094 |
30 | Marzipan | Bột bánh hạnh nhân | 300039 |
30 | Mayonnaise | Mayonnaise | 300172 |
30 | Meal * | Bột | 300057 |
30 | Meat pies | Bánh patê thịt | 300133 |
30 | Meat tenderizers, for household purposes | Thịt (chế phẩm để làm mềm-) dùng trong gia đình | 300135 |
30 | Mint for confectionery | Bạc hà dùng cho mứt kẹo | 300097 |
30 | Molasses for food | Nước mật dùng cho thực phẩm | 300095 |
30 | Muesli | Món ăn điểm tâm sáng | 300177 |
30 | Mustard | Tương mù tạc | 300101 |
30 | Mustard meal | Bột mù tạc | 300060 |
30 | Noodles | Mì sợi | 300103 |
30 | Nutmegs | Hạt nhục đậu khấu | 300102 |
30 | Oat flakes | Hạt yến mạch | 300145 |
30 | Oat-based food | Thức ăn trên cơ sở hạt yến mạch | 300144 |
30 | Oatmeal | Bột yến mạch | 300146 |
30 | Oats (Crushed — ) | Yến mạch đập bẹt | 300142 |
30 | Oats (Husked — ) | Yến mạch đã trà vỏ | 300143 |
30 | Pancakes | Bánh kếp | 300047 |
30 | Pasta | Mỳ ống | 300003 |
30 | Paste (Almond — ) | Bột nhân hạnh | 300004 |
30 | Paste (Cake — ) | Bột nhão làm bánh ngọt | 300072 |
30 | Pastilles [confectionery] | Kẹo viên [bánh kẹo] | 300107 |
30 | Pasty | Chả nướng bọc bột | 300134 |
30 | Peanut confectionery | Kẹo lạc | 300139 |
30 | Pepper | Hạt tiêu | 300113 |
30 | Peppermint sweets | Kẹo bạc hà | 300019 |
30 | Peppers [seasonings] | Hạt tiêu [đồ gia vị] | 300111 |
30 | Petit-beurre biscuits | Bánh qui petit-beurre | 300109 |
30 | Petits fours [cakes] | Bánh gatô nhỏ [bánh ngọt] | 300068 |
30 | Pies | Bánh patê | 300104 |
30 | Pies (Meat — ) | Bánh patê thịt | 300133 |
30 | Pizzas | Bánh pizza | 300112 |
30 | Popcorn | Ngô rang nổ | 300044 |
30 | Potato flour for food | Bột khoai tây dùng cho thực phẩm | 300114 |
30 | Powder (Cake — ) | Bột dùng làm bánh | 300071 |
30 | Powders for ice cream | Bột dùng cho kem lạnh | 300137 |
30 | Pralines | Kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng thêm hương vị độn vào kẹo sô-cô-la) | 300116 |
30 | Preserving foodstuffs (Salt for — ) | Muối dùng để bảo quản thức ăn | 300014 |
30 | Propolis [bee glue] for human consumption | Keo ong dùng làm lương thực cho người | 300166 |
30 | Puddings | Bánh putđing | 300115 |
30 | Ravioli | Một loại bánh bao (ở Ý) | 300117 |
30 | Relish [condiment] | Ðồ gia vị (nước chấm nước xốt) [đồ gia vị] | 300167 |
30 | Ribbon vermicelli | Mì sợi dẹt | 300103 |
30 | Rice | Lúa gạo | 300119 |
30 | Rice cakes | Bánh làm bằng gạo | 300178 |
30 | Rolls (Bread — ) | Bánh mì cuộn | 300110 |
30 | Rusks | Bánh bít cốt | 300015 |
30 | Saffron [seasoning] | Nghệ vàng[gia vị] | 300120 |
30 | Sago | Bột cọ sagu | 300121 |
30 | Sandwiches | Bánh mì kẹp nhân (xăng đuých) | 300106 |
30 | Sauce (Tomato — ) | Nước xốt (cà chua) | 300171 |
30 | Sauces [condiments] | Nước xốt [trừ nước xốt dùng cho xà lách] | 300122 |
30 | Sausage binding materials | Chất liên kết dùng cho xúc xích dồi | 300088 |
30 | Sea water [for cooking] | Nước biển [dùng cho nhà bếp] | 300169 |
30 | Semolina | Lõi hạt; bột hòn (để làm bánh put đing) | 300124 |
30 | Sherbets [ices] | Nước ga ngọt [đá] | 300125 |
30 | Sorbets [ices] | Kem chanh [đá] | 300125 |
30 | Soya flour | Bột đậu tương | 300062 |
30 | Soya sauce | Tương | 300179 |
30 | Spaghetti | Mì ống | 300126 |
30 | Spices | Gia vị | 300054 |
30 | Star aniseed | Cây hồi; hoa hồi | 300007 |
30 | Starch for food | Bột dùng cho thực phẩm | 300065 |
30 | Starch products for food | Sản phẩm có tinh bột dùng làm thực phẩm | 300005 |
30 | Stick liquorice [confectionery] | Thỏi cam thảo [mứt kẹo] | 300147 |
30 | Stiffening whipped cream (Preparations for — ) | Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt | 300045 |
30 | Sugar * | Ðường | 300069 |
30 | Sugar confectionery | Ðường bánh kẹo | 300042 |
30 | Sushi | Món sushi (ở Nhật Bản) | 300170 |
30 | Sweeteners (Natural — ) | Chất pha cho ngọt (tự nhiên) | 300053 |
30 | Sweetmeats [candy] | Mứt kẹo [kẹo] | 300020 |
30 | Tapioca | Bột sắn | 300127 |
30 | Tapioca flour for food | Bột sắn dùng làm thực phẩm | 300128 |
30 | Tarts | Bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài) | 300129 |
30 | Tea | Chè | 300037 |
30 | Thickening agents for cooking foodstuffs | Chất làm đặc dùng để nấu chín thức ăn | 300050 |
30 | Turmeric for food | Nghệ dùng làm thực phẩm | 300051 |
30 | Unleavened bread | Bánh mì không có men | 300013 |
30 | Vanilla [flavoring] [flavouring] | Vani [hương thơm] | 300130 |
30 | Vanillin [vanilla substitute] | Vanilin [chất thay thế vani] | 300131 |
30 | Vegetal preparations for use as coffee substitutes | Chế phẩm thực vật thay cà phê | 300028 |
30 | Vermicelli [noodles] | Mì sợi; miến | 300132 |
30 | Vinegar | Giấm | 300081 |
30 | Waffles | Bánh quế | 300022 |
30 | Wheat flour | Bột mì trắng và mịn | 300063 |
30 | Whipped cream (Preparations for stiffening — ) | Kem đánh dậy bọt (Chế phẩm để ổn định-) | 300045 |
30 | Yeast * | Nấm men; men (rượu bia) | 300087 |
30 | Yeast in pill form, not for medical use | Men dạng viên không dùng trong y tế | 300180 |
30 | Yoghurt (Frozen — ) [confectionery ices] | Sữa chua đông lạnh | 300181 |
Nhóm 30. cà phê, chè, ca cao, đường, gạo, bột sắn, bột cọ … trong bảng phân loại hàng hóa quốc tế
Ngày:
LUẬT SƯ 911 - HỆ THỐNG LUẬT SƯ
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
Liên hệ với Luật sư :
P: 0938188889 - 0387696666 - 0386319999
Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/bzojbl536