Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
28 |
Air pistols [toys] |
Súng hơi ngắn [đồ chơi] |
280117 |
28 |
Amusement machines, automatic and coin-operated |
Máy trò chơi; tự động và chơi bằng tiền xu |
280189 |
28 |
Archery implements |
Dụng cụ để bắn cung |
280008 |
28 |
Backgammon games |
Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo |
280114 |
28 |
Bait (Artificial fishing — ) |
Mồi [Mồi giả để câu cá] |
280002 |
28 |
Balloons (Play — ) |
Quả bóng hơi để chơi |
280012 |
28 |
Balls for games |
Hòn bi để chơi |
280011 |
28 |
Bar-bells |
Quả tạ |
280075 |
28 |
Baseball gloves |
Găng tay chơi bóng chày |
280141 |
28 |
Bats for games |
Cái vợt (raket) |
280081 |
28 |
Batting gloves [accessories for games] |
Găng cho người chơi bóng chày [phụ tùng trò chơi] |
280015 |
28 |
Bells for Christmas trees |
Chuông dùng cho cây Noel |
280039 |
28 |
Bicycles (Stationary exercise — ) |
Xe đạp cố định để luyện tập |
280017 |
28 |
Billiard balls |
Bi để chơi bi a |
280019 |
28 |
Billiard cue tips |
Miếng bịt đầu gậy chơi bi a |
280122 |
28 |
Billiard cues |
Gậy chơi bi a |
280121 |
28 |
Billiard table cushions |
Ðường biên bàn bi a |
280013 |
28 |
Billiard tables |
Bàn bi a |
280123 |
28 |
Billiard tables (Coin-operated — ) |
Bàn bi a trả tiền tự động |
280124 |
28 |
Bite indicators [fishing tackle] |
Bộ chỉ thị cắn mồi [dụng cụ câu cá] |
280154 |
28 |
Bite sensors [fishing tackle] |
Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá] |
280155 |
28 |
Bladders of balls for games |
Ruột quả bóng dùng trong trò chơi |
280001 |
28 |
Blocks (Building — ) [toys] |
Khối dung để xây dựng [đồ chơi] |
280025 |
28 |
Board games |
Trò chơi bảng |
280156 |
28 |
Bob-sleighs |
Xe trượt băng |
280026 |
28 |
Body-building apparatus |
Dụng cụ rèn luyện hình thể |
280044 |
28 |
Body-training apparatus |
Dụng cụ rèn luyện cơ bắp |
280044 |
28 |
Bonbons (Explosive — ) [Christmas crackers] |
Kẹo nổ [pháo dùng trong lễ giáng sinh] |
280027 |
28 |
Boots (Skating — ) with skates attached |
Giày trượt băng [đã lắp lưỡi trượt] |
280028 |
28 |
Bowling apparatus and machinery |
Máy móc và thiết bị trò chơi ném bóng gỗ |
280031 |
28 |
Bows for archery |
Cái cung để bắn tên |
280007 |
28 |
Boxing gloves |
Bao tay đánh quyền Anh (găng đánh bốc) |
280032 |
28 |
Building games |
Ðồ chơi xây dựng |
280041 |
28 |
Candle holders for Christmas trees |
Giá nến cho cây thông noel |
280029 |
28 |
Caps for pistols [toys] |
Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi] |
280003 |
28 |
Cards (Playing — ) |
Bài lá |
280191 |
28 |
Chalk for billiard cues |
Phấn dùng cho gậy bi a |
280020 |
28 |
Checkerboards |
Bàn cờ |
280057 |
28 |
Checkers [games] |
Bộ cờ Dame [trò chơi] |
280049 |
28 |
Chess games |
Trò chơi cờ |
280055 |
28 |
Chest expanders [exercisers] |
Dây chun kéo tập ngực [tập thể dục] |
280051 |
28 |
Christmas tree stands |
Giá đỡ dùng cho cây Noel |
280120 |
28 |
Christmas trees of synthetic material |
Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp |
280006 |
28 |
Christmas trees (Ornaments for — ) [except illumination articles and confectionery] |
Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ những đồ chiếu sáng và đồ ngọt] |
280119 |
28 |
Clay pigeon traps |
Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn |
280080 |
28 |
Clay pigeons [targets] |
Ðĩa đất sét để tập bắn [bia] |
280101 |
28 |
Climbers’ harness |
Dụng cụ bảo hộ dùng cho người leo núi |
280142 |
28 |
Clubs (Golf — ) |
Gậy đánh gôn |
280034 |
28 |
Coin-operated billiard tables |
Bàn bi a hoạt động bằng xèng |
280124 |
28 |
Confetti |
Hoa giấy để ném trong ngày hội |
280192 |
28 |
Conjuring apparatus |
Thiết bị để làm ảo thuật |
280105 |
28 |
Cosaques [toy fireworks] |
Kẹo nổ [đồ chơi pháo hoa] |
280027 |
28 |
Counters [discs] for games |
Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi |
280040 |
28 |
Coverings for skis (Sole — ) |
Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết |
280109 |
28 |
Creels [fishing equipment] |
Giỏ đựng cá [dụng cụ câu cá] |
280094 |
28 |
Cricket bags |
Túi để chơi criket |
280047 |
28 |
Cues (Billiard — ) |
Gậy chơi bia |
280121 |
28 |
Cups for dice |
Cốc đánh xúc xắc |
280074 |
28 |
Darts |
Phi tiêu [mũi tên nhỏ] |
280067 |
28 |
Decoys for hunting or fishing |
Mồi giả dùng để săn hoặc câu cá |
280082 |
28 |
Detonating caps [toys] |
Đầu đạn nổ [đồ chơi] |
280118 |
28 |
Dice |
Con xúc xắc [trò chơi] |
280050 |
28 |
Discuses for sports |
Ðĩa dùng cho thể thao |
280052 |
28 |
Dolls |
Búp bê |
280088 |
28 |
Dolls’ beds |
Giường cho búp bê |
280085 |
28 |
Dolls’ clothes |
Quần áo cho búp bê |
280103 |
28 |
Dolls’ feeding bottles |
Bình sữa cho búp bê |
280016 |
28 |
Dolls’ houses |
Nhà của búp bê |
280086 |
28 |
Dolls’ rooms |
Phòng ở của búp bê |
280104 |
28 |
Dominoes |
Cờ đôminô |
280054 |
28 |
Draughts [games] |
Cờ đam [trò chơi] |
280049 |
28 |
Dumb-bells |
Quả tạ tập thể dục |
280075 |
28 |
Edges of skis |
Sống lưỡi của ván trượt tuyết |
280009 |
28 |
Elbow guards [sports articles] |
Cái bảo vệ khuỷ tay [dụng cụ thể thao] |
280143 |
28 |
Exercise bicycles (Rollers for stationary — ) |
Con lăn dùng cho xe đạp cố định để tập luyện thể dục |
280059 |
28 |
Exercise bicycles (Stationary — ) |
Xe đạp cố định để tập luyện thể dục |
280017 |
28 |
Exercisers [expanders] |
Dây chun kéo để tập thể dục |
280051 |
28 |
Explosive bonbons [Christmas crackers] |
Kẹo nổ [pháo dùng trong lễ giáng sinh] |
280027 |
28 |
Fairground ride apparatus |
Ðồ để cưỡi ngựa |
280157 |
28 |
Fencing gauntlets |
Bao tay dài để đánh kiếm |
280132 |
28 |
Fencing masks |
Mặt nạ để đánh kiếm |
280131 |
28 |
Fencing weapons |
Vũ khí kiếm |
280130 |
28 |
Fish hooks |
Lưỡi câu cá |
280076 |
28 |
Fishing tackle |
Ðồ câu (đánh) cá |
280083 |
28 |
Flippers for swimming |
Chân nhái dùng để bơi |
280093 |
28 |
Floats for fishing |
Phao để câu |
280069 |
28 |
Flying discs [toys] |
Ðĩa bay (trò chơi) |
280158 |
28 |
Foils for fencing |
Kiếm bịt đầu để tập đấu kiếm |
280068 |
28 |
Football (Tables for indoor — ) |
Bàn để chơi bóng đá trong nhà |
280070 |
28 |
Games * |
Trò chơi |
280079 |
28 |
Games (Balls for — ) |
Quả bóng dùng cho trò chơi |
280011 |
28 |
Games (Bats for — ) |
Vợt (gậy) dùng cho trò chơi |
280081 |
28 |
Games (Marbles for — ) |
Bi dùng cho trò chơi |
280023 |
28 |
Games other than those adapted for use with television receivers only (Apparatus for electronic — ) |
Thiết bị dùng cho trò chơi điện tử, trừ những loại được lắp chỉ sử dụng với máy thu hình |
280128 |
28 |
Gauntlets (Fencing — ) |
Bao tay dài để đánh kiếm |
280132 |
28 |
Gloves (Baseball — ) |
Găng chơi bóng chày |
280141 |
28 |
Gloves (Fencing — ) |
Găng đấu kiếm |
280132 |
28 |
Gloves for games |
Găng dùng cho trò chơi |
280072 |
28 |
Gloves (Golf — ) |
Găng đánh gôn |
280153 |
28 |
Golf bags, with or without wheels |
Túi đựng gậy đánh gôn |
280061 |
28 |
Guns (Harpoon — ) [sports articles] |
Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao] |
280071 |
28 |
Gut for fishing |
Dây cước để câu cá |
280107 |
28 |
Gut for rackets |
Dây cước để làm vợt (két) |
280033 |
28 |
Gymnastics (Appliances for — ) |
Thiết bị tập thể dục |
280129 |
28 |
Hang gliders |
Tàu lượn treo |
280127 |
28 |
Harness (Climbers’ — ) |
Dụng cụ bảo hộ của người leo núi |
280142 |
28 |
Hockey sticks |
Gậy chơi khúc côn cầu |
280048 |
28 |
Hooks (Fish — ) |
Luỡi câu cá |
280076 |
28 |
Horseshoe games |
Trò chơi đóng móng ngựa |
280159 |
28 |
Ice skates |
Lưỡi trượt băng |
280099 |
28 |
Jokes (Practical — ) [novelties] |
Trò chơi khăm [hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)] |
280062 |
28 |
Kaleidoscopes |
Kính vạn hoa |
280190 |
28 |
Kite reels |
ống cuộn dây diều |
280037 |
28 |
Kites |
Cái diều |
280036 |
28 |
Landing nets for anglers |
Vợt hứng cá dùng cho người câu cá |
280060 |
28 |
Lines for fishing |
Dây để câu cá |
280084 |
28 |
Lures for hunting or fishing |
Mồi săn hoặc mồi câu cá |
280082 |
28 |
Mah-jong |
Trò chơi bài mạt trước |
280160 |
28 |
Marbles for games |
Hòn bi dùng cho trò chơi |
280023 |
28 |
Marionettes |
Con rối |
280087 |
28 |
Markers (Billiard — ) |
Dụng cụ ghi điểm chơi bi-a |
280021 |
28 |
Masks (Fencing — ) |
Mặt nạ đấu kiếm |
280131 |
28 |
Masks (Theatrical — ) |
Mặt nạ |
280089 |
28 |
Masks (Toy — ) |
Mặt nạ (trò chơi-) |
280090 |
28 |
Model vehicles (Scale — ) |
Mô hình thu nhỏ của xe cộ |
280091 |
28 |
Nets for sports |
Lưới dùng cho thể thao |
280064 |
28 |
Nets (Landing — ) for anglers |
Cái vợt cá dùng cho người đi câu |
280060 |
28 |
Ninepins |
Trò chơi ky chín con |
280106 |
28 |
Ornaments for Christmas trees [except illumination articles and confectionery] |
Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo] |
280119 |
28 |
Paddings (Protective — ) [parts of sports suits] |
Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của quần áo thể thao] |
280147 |
28 |
Paragliders |
Dù lượn |
280146 |
28 |
Parlor games |
Trò chơi trong nhà |
280078 |
28 |
Percussion caps [toys] |
Ngòi (kíp) nổ [đồ chơi] |
280118 |
28 |
Physical exercises (Machines for — ) |
Máy để luyện tập thể dục |
280043 |
28 |
Pistols (Caps for — ) [toys] |
Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi] |
280003 |
28 |
Pistols (Toy — ) |
Súng ngắn (đồ chơi) |
280058 |
28 |
Play balloons |
Quả bóng để chơi |
280012 |
28 |
Playing cards |
Bài lá (Quân bài để chơi ) |
280191 |
28 |
Plush toys |
Ðồ chơi bằng nhung |
280161 |
28 |
Pools (Swimming — ) [play articles] |
Bể bơi [đồ chơi] |
280095 |
28 |
Practical jokes [novelties] |
Trò chơi khăm [hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)] |
280062 |
28 |
Protective paddings [parts of sports suits] |
Miếng đệm nhồi bảo hộ [bộ phận của quần áo thể thao] |
280147 |
28 |
Quoits |
Cái vòng (trò chơi ném vòng) |
280097 |
28 |
Rackets |
Vợt (rakét) |
280081 |
28 |
Rackets (Guts for — ) |
Dây ruột cừu làm ra két |
280033 |
28 |
Rackets (Strings for — ) |
Dây làm vợt |
280042 |
28 |
Rattles [playthings] |
Cái lúc lắc [đồ chơi] |
280077 |
28 |
Reels for fishing |
ống cuộn dây câu dùng để câu cá |
280092 |
28 |
Ring games |
Vòng (trò chơi) |
280005 |
28 |
Rocking horses |
Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi) |
280014 |
28 |
Rods for fishing |
Cần câu cá |
280035 |
28 |
Roller skates |
Patanh có bánh lăn |
280098 |
28 |
Rollers for stationary exercise bicycles |
Trục lăn dùng cho xe đạp cố định để luyện tập |
280059 |
28 |
Rooms (Dolls’ — ) |
Phòng (cho búp bê) |
280104 |
28 |
Sailboards |
Ván trượt có gắn buồm |
280126 |
28 |
Scale model vehicles |
Mẫu thu nhỏ của xe cộ |
280091 |
28 |
Scooters [toys] |
Xe đẩy [đồ chơi] |
280115 |
28 |
Scrapers for skis |
Cái nạo dùng cho trượt tuyết |
280108 |
28 |
Seal skins [coverings for skis] |
Da chó biển [để phủ ván trượt tuyết] |
280100 |
28 |
Shin guards [sports articles] |
Cái che ống chân |
280046 |
28 |
Shuttlecocks |
Quả cầu long |
280116 |
28 |
Skateboards |
Tấm trượt có bánh xe |
280148 |
28 |
Skates (Roller — ) |
Ðế lăn (bánh xe) |
280098 |
28 |
Skating boots with skates attached |
Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt |
280028 |
28 |
Ski bindings |
Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết |
280066 |
28 |
Skis |
Ván trượt tuyết |
280110 |
28 |
Skis (Edges of — ) |
Lưỡi sống ván trượt tuyết |
280009 |
28 |
Skis (Sole coverings for — ) |
Lớp phủ đế ván trượt tuyết |
280109 |
28 |
Skis (Wax for — ) |
Mỡ bôi ván trượt tuyết |
280063 |
28 |
Skittles |
Con ki để chơi bi a |
280022 |
28 |
Skittles [games] |
Con ki [trò chơi] |
280106 |
28 |
Sleighs [sports articles] |
Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao] |
280113 |
28 |
Slides [playthings] |
Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em] |
280149 |
28 |
Snow for Christmas trees (Artificial-) |
Tuyết nhân tạo dùng cho cây noel |
280096 |
28 |
Spinning tops [toys] |
Con quay [đồ chơi] |
280112 |
28 |
Spring boards [sporting articles] |
Ván nhún [dụng cụ thể thao] |
280150 |
28 |
Strings for rackets |
Dây dùng cho vợt |
280042 |
28 |
Surf boards |
Thuyền lướt song (loại thuyền nhẹ) |
280102 |
28 |
Surf skis |
Ván lướt song có mái chèo |
280125 |
28 |
Swimming webs [flippers] |
Chân người nhái để bơi |
280093 |
28 |
Swings |
Cái đu |
280010 |
28 |
Table tennis (Tables for — ) |
Bàn để đánh bóng bàn |
280111 |
28 |
Tables for indoor football |
Bàn dùng để chơi bóng đá trong phòng |
280070 |
28 |
Tables for table tennis |
Bàn để đánh bóng bàn |
280111 |
28 |
Tackle (Fishing — ) |
Ðồ dùng để câu cá |
280083 |
28 |
Targets |
Bia để ngắm bắn |
280038 |
28 |
Teddy bears |
Gấu bông |
280151 |
28 |
Tennis nets |
Lưới quần vợt |
280065 |
28 |
Theatrical masks |
Mặt nạ diễn kịch |
280089 |
28 |
Toy masks |
Mặt nạ hội hoá trang cacnavan |
280090 |
28 |
Toy pistols |
Súng lục đồ chơi |
280058 |
28 |
Toy vehicles |
Xe cộ đồ chơi |
280163 |
28 |
Toys |
Ðồ chơi |
280024 |
28 |
Toys for domestic pets |
Ðồ chơi cho súc vật yêu quí |
280004 |
28 |
Traps (Clay pigeon — ) |
Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn |
280080 |
28 |
Twirling batons |
Que gỗ truyền tay dùng trong thể dục thể thao (chạy tiếp sức, thể dục dụng cụ) |
280164 |
28 |
Waterskis |
Ván lướt sóng |
280152 |
28 |
Wax for skis |
Mỡ bôi ván trượt tuyết |
280063 |
28 |
Weapons (Fencing — ) |
Vũ khí để đấu kiếm |
280130 |