Bảng phân loại hàng hóa dịch vụ Ni-xơ được chia thành 45 nhóm, từ nhóm 1 đến nhóm 34 là các nhóm về hàng hóa, từ nhóm 35 đến nhóm 45 là các nhóm về dịch vụ.
Nhóm 27. Thảm, chiếu, nệm chùi chân, vải sơn và các vật liệu trải sàn khác, giấy dán tường (trừ loại làm bằng hàng dệt). |
|
Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
27 |
Artificial turf |
Mảng đất có cỏ nhân tạo |
270003 |
27 |
Automobile carpets |
Thảm dùng cho ô tô |
270010 |
27 |
Bath mats |
Thảm chùi chân sau khi tắm |
270001 |
27 |
Carpet underlay |
Lớp lót dưới thảm |
270015 |
27 |
Carpets |
Tấm thảm |
270011 |
27 |
Carpets for automobiles |
Tấm thảm dùng cho ô tô |
270010 |
27 |
Coverings (Floor — ) |
Tấm phủ sàn |
270002 |
27 |
Door mats |
Thảm chùi chân (ở cửa) |
270008 |
27 |
Floor coverings |
Tấm phủ sàn |
270002 |
27 |
Gymnasium mats |
Thảm dùng ở phòng tập thể dục |
270004 |
27 |
Gymnastic mats |
Thảm tập thể dục |
270004 |
27 |
Hangings (Wall — ), not of textile |
Bức trướng treo tường; không bằng sợi dệt |
270013 |
27 |
Linoleum |
Vải sơn lát sàn nhà |
270014 |
27 |
Mats * |
Chiếu; (tấm lót) |
270006 |
27 |
Non-slip mats |
Thảm chống trơn |
270012 |
27 |
Reed mats |
Chiếu sậy |
270009 |
27 |
Rugs* |
Thảm dầy trải sàn |
270011 |
27 |
Tapestry [wall hangings], not of textile |
Thảm (trướng) thêu treo tường; không bằng vải |
270013 |
27 |
Turf (Artificial — ) |
Mảng đất có cỏ nhân tạo |
270003 |
27 |
Vinyl floor coverings |
Tấm phủ sàn bằng vinyl |
270016 |
27 |
Wall hangings, not of textile |
Tấm trướng treo tường; không bằng vải |
270013 |
27 |
Wallpaper |
Giấy dán tường |
270007 |
|