Nhãn hiệu hàng hóa- bản quyền tác giả – dịch vụ của luật sư Vũ Ngọc Dũng – Bảng phân loại hàng hóa quốc tế Nice là: Bảng phân loại Nice là một cách phân loại hàng hóa và dịch vụ được áp dụng cho việc đăng kí nhãn hiệu, được thiết lập theo Thỏa ước Nice (1957).
Nhóm 23. Các loại sợi dùng để dệt. |
|
Nhóm |
Tên sản phẩm tiếng Anh |
Tên sản phẩm tiếng Việt |
Mã |
23 |
Chenille yarn |
Sợi tua viền |
230031 |
23 |
Coir thread and yarn |
Sợi và chỉ bằng sơ dừa |
230006 |
23 |
Cotton thread and yarn |
Sợi và chỉ bằng bông |
230002 |
23 |
Darning thread and yarn |
Sợi và chỉ kiểu dùng để mạng |
230015 |
23 |
Elastic thread and yarn for textile use |
Sợi và chỉ bằng chun dùng trong ngành dệt |
230019 |
23 |
Embroidery thread and yarn |
Sợi và chỉ thêu |
230003 |
23 |
Fiberglass thread for textile use |
Chỉ sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt |
230017 |
23 |
Hemp thread and yarn |
Sợi và chỉ gai dầu |
230005 |
23 |
Jute thread and yarn |
Sợi và chỉ đay |
230011 |
23 |
Linen thread and yarn |
Sợi và chỉ lanh |
230013 |
23 |
Rayon thread and yarn |
Sợi và chỉ tơ nhân tạo |
230014 |
23 |
Rubber thread for textile use |
Sợi cao su dùng cho ngành dệt |
230018 |
23 |
Sewing thread and yarn |
Sợi và chỉ để khâu |
230009 |
23 |
Silk thread and yarn |
Sợi và chỉ tơ |
230007 |
23 |
Spun cotton |
Sợi bông đã xe |
230008 |
23 |
Spun silk |
Tơ đã xe |
230016 |
23 |
Spun thread and yarn |
Sợi và chỉ đã xe |
230010 |
23 |
Spun wool |
Len đã xe |
230012 |
23 |
Thread * |
Chỉ |
230001 |
23 |
Threads of plastic materials for textile use |
Chỉ bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt |
230020 |
23 |
Wool (Spun — ) |
Len đã xe thành sợi |
230012 |
23 |
Yarn * |
Sợi |
230001 |
|