Phân tích Cân nhắc 19: Phân loại Token Tiền mã hóa theo MiCA
Quy định này phân loại tiền mã hóa thành ba loại, cần được phân biệt rõ và chịu các yêu cầu khác nhau tùy theo mức độ rủi ro. Phân loại dựa trên việc tiền mã hóa đó có cố gắng ổn định giá trị liên quan đến tài sản khác hay không.
Loại thứ nhất gồm tiền mã hóa nhằm ổn định giá trị bằng cách tham chiếu đến một đồng tiền chính thức duy nhất. Chức năng của chúng tương tự như tiền điện tử được định nghĩa trong Chỉ thị 2009/110/CE. Giống như tiền điện tử, loại tiền mã hóa này là sự thay thế điện tử cho tiền giấy và tiền xu, thường dùng để thanh toán. Loại này được gọi là “token tiền điện tử”.
Loại thứ hai là “token tham chiếu tài sản”, nhằm ổn định giá trị bằng cách tham chiếu đến một giá trị hoặc quyền khác, hoặc tổ hợp các giá trị/quyền này, bao gồm một hoặc nhiều đồng tiền chính thức. Loại này bao gồm tất cả các tiền mã hóa khác ngoài token tiền điện tử, mà giá trị được bảo đảm bằng tài sản, nhằm tránh việc né tránh Quy định này và đảm bảo tính tương lai của luật.
Cuối cùng, loại thứ ba gồm các tiền mã hóa không phải là token tham chiếu tài sản hay token tiền điện tử, và bao gồm nhiều loại tiền mã hóa khác nhau, trong đó có token tiêu dùng.
Sự khác biệt giữa token tiền điện tử và tiền điện tử theo luật hiện hành
Hiện nay, mặc dù có nhiều điểm tương đồng, tiền điện tử và tiền mã hóa tham chiếu một đồng tiền chính thức vẫn khác biệt ở một số điểm quan trọng. Chủ sở hữu tiền điện tử theo định nghĩa tại Chỉ thị 2009/110/CE luôn có quyền đòi khoản nợ từ người phát hành tiền điện tử, và quyền hợp đồng được hoàn trả giá trị tiền điện tử theo mệnh giá bất kỳ lúc nào.
Trong khi đó, một số tiền mã hóa tham chiếu đồng tiền chính thức không công nhận quyền đòi khoản nợ như vậy từ người phát hành và có thể không thuộc phạm vi Chỉ thị 2009/110/CE. Một số khác không bảo đảm quyền đòi khoản nợ theo mệnh giá đồng tiền tham chiếu hoặc giới hạn thời gian hoàn trả. Việc chủ sở hữu không có quyền đòi khoản nợ hoặc khoản nợ không theo mệnh giá có thể làm suy giảm niềm tin của người sở hữu.
Do đó, để tránh né các quy định trong Chỉ thị 2009/110/CE, định nghĩa “token tiền điện tử” cần được mở rộng nhất có thể để bao gồm mọi loại tiền mã hóa tham chiếu một đồng tiền chính thức duy nhất. Ngoài ra, cần đặt ra các điều kiện nghiêm ngặt cho việc phát hành token tiền điện tử, bao gồm việc token phải được phát hành bởi tổ chức tín dụng được phép theo Chỉ thị 2013/36/UE hoặc tổ chức phát hành tiền điện tử được phép theo Chỉ thị 2009/110/CE.
Vì lý do tương tự, người phát hành token tiền điện tử phải đảm bảo chủ sở hữu có thể thực hiện quyền hoàn trả token bất cứ lúc nào theo giá trị mệnh giá của đồng tiền tham chiếu. Vì token tiền điện tử cũng là tiền mã hóa và có thể đặt ra thách thức mới trong bảo vệ người dùng bán lẻ và tính toàn vẹn thị trường, nên cần áp dụng các quy định của Quy định này.