Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025 (số 71/2025/QH15) và những nội dung cơ bản cần nắm rõ

Ngày:

Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025 (số 71/2025/QH15) và những nội dung cơ bản cần nắm rõ


I. Giới thiệu chung

  1. Tên, hiệu lực và mục đích

    • Luật số 71/2025/QH15, ngày ban hành 14/6/2025, có hiệu lực từ 01/01/2026. Luật này quy định các nguyên tắc, chính sách, tổ chức quản lý và các chế độ hỗ trợ liên quan đến công nghiệp công nghệ số, bao gồm các hoạt động sản xuất sản phẩm công nghệ số, cung cấp dịch vụ công nghệ số, phát triển công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, tài sản số, và các loại ưu đãi, quản lý mà nhà nước áp dụng trong lĩnh vực này. 

    • Mục tiêu là xây dựng nền công nghiệp công nghệ số mạnh, có khả năng cạnh tranh quốc tế, thúc đẩy chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo, và quản lý các công nghệ mới như AI, tài sản số trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng.

  2. Bối cảnh ra đời

    • Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo là định hướng chiến lược quốc gia.

    • Trước đây, Việt Nam đã có nhiều luật, nghị định, chính sách liên quan đến công nghệ thông tin, chuyển đổi số, quản lý dữ liệu, an toàn mạng, nhưng thiếu một khung luật chuyên ngành về công nghiệp công nghệ số tổng thể.

    • Luật 71/2025 đặt ra định hướng mới, tích hợp nhiều lĩnh vực công nghệ mới, đưa các khái niệm như tài sản số, công nghiệp bán dẫn, AI vào khuôn khổ pháp lý, nhằm chuẩn bị cho xu hướng phát triển và thách thức quốc tế.

  3. Cấu trúc chính của Luật

    Theo Luật và bản thể hiện trên Wikisource: Luật bao gồm các Chương sau: Chương I (Những quy định chung, Điều 1–12), Chương II (Phát triển công nghiệp công nghệ số, Điều 13–35), Chương III (Công nghiệp bán dẫn, Điều 36–40), Chương IV (Trí tuệ nhân tạo, Điều 41–45), Chương V (Tài sản số, Điều 46–48), Chương VI (Điều khoản thi hành, Điều 49–51). 

    • Như vậy, luật này không chỉ quản lý sản xuất phần cứng/phần mềm, mà còn bao phủ các lĩnh vực mới như AI và tài sản số.


II. Các nội dung cơ bản & phân tích

Tôi sẽ đi theo từng phần/chủ đề quan trọng của Luật, kết hợp phân tích ưu điểm, thách thức và những lưu ý.

1. Những quy định chung (Điều 1 – 12)

Nội dung cơ bản

  • Phạm vi, đối tượng áp dụng, giải thích từ ngữ
    Luật áp dụng đối với nhà nước, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước liên quan đến hoạt động công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam. (Khái niệm “công nghiệp công nghệ số”, “sản phẩm công nghệ số”, “dịch vụ công nghệ số”, “công nghiệp bán dẫn”, “sản phẩm bán dẫn”, “khu công nghệ số tập trung” được giải thích).
    Ví dụ, sản phẩm bán dẫn được định nghĩa là vật liệu bán dẫn, thiết bị hoặc linh kiện điện tử chế tạo từ vật liệu bán dẫn.
    “Khu công nghệ số tập trung” là khu chức năng tập trung các hoạt động R&D, hỗ trợ ươm tạo, sản xuất/dịch vụ công nghệ số, hạ tầng cho doanh nghiệp công nghệ số. Chính sách phát triển công nghiệp công nghệ số (Điều 4)
    Luật quy định các chính sách nhà nước áp dụng như huy động đầu tư cho R&D, chuyển giao công nghệ, ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai; đào tạo, thu hút nhân lực công nghệ cao; ưu đãi đặc biệt cho sản phẩm/dịch vụ công nghệ số, công nghiệp bán dẫn.
    Có quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho sản phẩm/dịch vụ ứng dụng công nghệ số, với loại trừ trách nhiệm trong thử nghiệm.

  • Quản lý nhà nước (Điều 5)
    Giao Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số; giao Bộ Khoa học và Công nghệ chịu trách nhiệm chính. Các bộ, địa phương có nhiệm vụ phối hợp. 
    Nội dung quản lý: xây dựng văn bản quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quản lý nhà nước với khu công nghệ số tập trung, cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số, cấp phép, thanh tra, hợp tác quốc tế…Hợp tác quốc tế (Điều 6)
    Cho phép ký kết, tham gia điều ước quốc tế, thúc đẩy doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam hợp tác, mở rộng thị trường quốc tế, hợp tác trong sản xuất, R&D, xuất khẩu, liên doanh sản phẩm bán dẫn.

  • Quản lý chất lượng (Điều 7)
    Bộ Khoa học & Công nghệ cùng các bộ liên quan xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm/dịch vụ công nghệ số, quản lý chất lượng theo quy định pháp luật về chất lượng sản phẩm hàng hóa.

  • Thử nghiệm có kiểm soát (Điều 8)
    Cho phép tổ chức, doanh nghiệp triển khai thử nghiệm có kiểm soát đối với sản phẩm/dịch vụ ứng dụng công nghệ số theo luật Khoa học, Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và luật Công nghiệp công nghệ số.

  • Tài chính cho phát triển (Điều 11)
    Nguồn tài chính gồm ngân sách nhà nước cho khoa học – công nghệ, vốn vay, đầu tư của doanh nghiệp, quỹ, tài trợ hợp pháp khác. Chính phủ quy định chi tiết quản lý, phân bổ, sử dụng nguồn tài chính này.

  • Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 12)
    Có 6 nhóm hành vi bị cấm trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ số, ví dụ: sử dụng AI để xâm phạm an ninh, lợi ích quốc gia, vi phạm quyền con người; vi phạm quyền sở hữu trí tuệ; giả mạo để hưởng ưu đãi; cản trở hoạt động công nghệ số hợp pháp; sử dụng hệ thống AI gây hại; v.v

Phân tích

  • Việc đưa ra các chính sách thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) là điểm tiến bộ, giúp doanh nghiệp công nghệ mới có môi trường “không bị trói” nhưng vẫn có biện pháp bảo vệ, giảm rủi ro khi áp dụng các công nghệ mới vào thực tiễn.

  • Liệt kê cụ thể các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 12) là cần thiết để tránh lạm dụng công nghệ số và AI trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc vi phạm quyền con người.

  • Giao quyền quản lý cho Bộ Khoa học và Công nghệ là phù hợp vì lĩnh vực này gắn chặt với R&D, tiêu chuẩn kỹ thuật, hỗ trợ khoa học công nghệ. Tuy nhiên, cần phối hợp chặt với các bộ như Thông tin – Truyền thông, Công an, Tài chính để quản lý tốt các mảng như dữ liệu, an ninh mạng, tài sản số.

  • Vấn đề lớn là cơ chế tài chính — mặc dù luật ghi rõ nguồn, nhưng việc phân bổ, hiệu quả sử dụng sẽ phụ thuộc rất nhiều vào hướng dẫn chi tiết, tiêu chí quản lý và giám sát để tránh lãng phí, thất thoát.

  • Việc cấm “sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo để xâm phạm…” là cần thiết, nhưng thách thức là xác định “xâm phạm” như thế nào, trách nhiệm pháp lý ra sao — đòi hỏi các hướng dẫn chi tiết, quy định kỹ thuật, quy trình minh bạch.

2. Phát triển công nghiệp công nghệ số (Chương II, Điều 13–35)

Nội dung cơ bản

  • Hoạt động công nghiệp công nghệ số, sản phẩm/dịch vụ công nghệ số (Điều 13, Điều 14)

    • Sản xuất sản phẩm công nghệ số: bao gồm R&D, thiết kế, lắp ráp, chế tạo, thử nghiệm, kiểm thử. Sản phẩm phần cứng (thiết bị, linh kiện, chip, …) và phần mềm (hệ thống, ứng dụng, nền tảng).

    • Cung cấp dịch vụ công nghệ số: tư vấn, thiết kế, tích hợp, vận hành, bảo trì, xuất bản – phân phối, xử lý dữ liệu, bảo hành, dịch vụ công nghệ dưới dạng dịch vụ (as-a-service) etc.

    • Sản phẩm/dịch vụ công nghệ số trọng điểm: xác định theo tiêu chí về thị trường trong nước, xuất khẩu, đóng góp đột phá cho chuyển đổi số quốc gia.

  • Nghiên cứu & phát triển (Điều 16, 17)

    • Các hoạt động R&D được hưởng ưu đãi cao nhất theo luật Khoa học – Công nghệ, chuyển đổi số.

    • Tổ chức, cá nhân thực hiện R&D được ưu tiên sử dụng trang thiết bị tại phòng thí nghiệm, cơ sở ươm tạo, cơ sở nghiên cứu công nghệ cao. 

    • Doanh nghiệp chi cho R&D được tăng mức chi bổ sung khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.

    • Phát triển các cơ sở R&D công nghệ số: Nhà nước ưu tiên bố trí nguồn lực ngân sách để hỗ trợ các tổ chức, địa phương đầu tư cơ sở nghiên cứu, đổi mới sáng tạo công nghệ số.

  • Nhân lực công nghiệp công nghệ số (Điều 18, 19)

    • Trong giáo dục: đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng trong hệ thống giáo dục quốc dân; hỗ trợ tín dụng học tập, học bổng, miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí sinh hoạt; đầu tư thiết bị, phần mềm, nền tảng số trong giảng dạy.

    • Trong doanh nghiệp/cơ quan nhà nước: hỗ trợ đánh giá kỹ năng công nghệ số; hỗ trợ bồi dưỡng; hỗ trợ thu nhập tăng thêm cho người chuyên trách công nghệ số.

    • Nhân lực chất lượng cao: người nước ngoài có thể được cấp thẻ tạm trú 5 năm, được ưu đãi thuế TNCN, ưu đãi tuyển dụng, bổ nhiệm trong cơ quan nhà nước, hỗ trợ về nhà ở, môi trường làm việc… 

    • Nhân tài công nghệ số được hưởng các ưu đãi đặc biệt (lương thưởng, hỗ trợ nghiên cứu quốc tế, cơ sở vật chất) theo pháp luật về khoa học – công nghệ.

  • Hạ tầng công nghiệp công nghệ số (Điều 21, 22, 23, 24, 25)

    • Đầu tư xây dựng hạ tầng thiết yếu dùng chung: trung tâm dữ liệu, cơ sở đo kiểm, phòng thí nghiệm, khu công nghệ số tập trung, nhập khẩu thiết bị đã qua sử dụng nếu đáp ứng tiêu chí.

    • Hạ tầng đó là tài sản kết cấu hạ tầng, được quản lý, khai thác, vận hành theo luật quản lý tài sản công.

    • Điều kiện thành lập, mở rộng khu công nghệ số tập trung: phải phù hợp quy hoạch, có quy mô diện tích, chức năng rõ ràng, có tổ chức quản lý, vận hành, khai thác

    • Công nhận khu công nghệ số tập trung do UBND tỉnh quyết định dựa trên tiêu chí quy hoạch, nhân lực, diện tích, chức năng.

    • Các dự án đầu tư trong khu công nghệ số tập trung được hưởng ưu đãi về đất đai, thuế, miễn giảm tiền thuê đất theo luật đất đai và luật đầu tư.

  • Dữ liệu số (Điều 26, 27)

    • Nhà nước có chính sách khuyến khích phát triển dữ liệu số trong công nghiệp công nghệ số; các tổ chức, cá nhân cung cấp công nghệ số không được áp đặt câu lệ kỹ thuật cản trở người dùng chuyển dữ liệu sang hệ thống khác (ngăn chặn “locks-in”). 

    • Bảo đảm chất lượng dữ liệu số: tính chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, cập nhật, thống nhất. Khuyến khích tự đánh giá, công bố chất lượng dữ liệu số trước khi ra thị trường. Bộ Khoa học & Công nghệ chịu trách nhiệm hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng dữ liệu số. 

  • Hỗ trợ, ưu đãi đầu tư (Điều 28, 29, 30, 31)

    • Dự án trong công nghiệp công nghệ số, khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ số được hỗ trợ từ khoản ngân sách địa phương hoặc chương trình phát triển công nghiệp công nghệ số (ví dụ: hỗ trợ đào tạo, mua công nghệ, đổi mới công nghệ) 

    • Hoạt động phát triển thị trường: cung cấp thông tin thị trường, kết nối cung – cầu, quảng bá sản phẩm, hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ số trong xúc tiến thương mại, hợp tác.

    • Ưu đãi thuê, mua sắm sản phẩm/dịch vụ công nghệ số khi sử dụng vốn ngân sách nhà nước, đặt hàng sản phẩm/dịch vụ công nghệ số trọng điểm trong các dự án quốc gia. 

  • Phát triển bền vững (Điều 32, 33)

    • Khuyến khích tái sử dụng, tái chế, chia sẻ nguồn lực, giảm tác động môi trường trong sản xuất công nghệ số; ưu tiên mua sắm xanh, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang sản phẩm thân thiện môi trường.

    • Doanh nghiệp công nghệ số có trách nhiệm tuân thủ luật môi trường, thu hồi xử lý sản phẩm thải, nghĩa vụ thuế bảo vệ môi trường.

  • Cơ sở dữ liệu, hệ thống thông tin quốc gia (Điều 34, 35)

    • Xây dựng hệ thống thông tin quốc gia về công nghiệp công nghệ số, kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia, các bộ, địa phương.

    • Cơ sở dữ liệu công nghiệp công nghệ số bao gồm: thông tin về nhân lực, sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp, khu công nghệ số, dự án đầu tư, AI, quyền sở hữu trí tuệ trừ bí mật nhà nước. 

    • Trách nhiệm cung cấp, cập nhật, quản lý dữ liệu: tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan công nghệ số phải cập nhật thông tin định kỳ cho cơ sở dữ liệu; cơ quan quản lý thu thập dữ liệu từ các hệ thống khác; chia sẻ dữ liệu theo quy định; Bộ Khoa học & Công nghệ quyết định giá sản phẩm/dịch vụ gia tăng sử dụng dữ liệu từ hệ thống thông tin quốc gia.

Phân tích & đánh giá

  • Luật tạo ra khung pháp lý toàn diện để phát triển ngành công nghệ số — từ sản xuất, dịch vụ đến thị trường, tiếp cận dữ liệu, quản lý chất lượng, hỗ trợ, và thúc đẩy bền vững.

  • Việc xác định “sản phẩm/dịch vụ trọng điểm” giúp nhà nước có thể ưu tiên nguồn lực để hỗ trợ các công nghệ đột phá, tuy nhiên cần có quy định rõ tiêu chí đánh giá để tránh tình trạng hỗ trợ lan man, không hiệu quả.

  • Chính sách thuế, ưu đãi cho chi R&D, hỗ trợ cơ sở vật chất giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, thúc đẩy doanh nghiệp công nghệ số trẻ.

  • Quy định về dữ liệu số là một bước tiến quan trọng — yêu cầu không áp đặt rào cản khóa dữ liệu và đảm bảo chất lượng tạo điều kiện cho hệ sinh thái mở, tránh phụ thuộc công nghệ nước ngoài.

  • Hệ thống thông tin quốc gia về công nghiệp công nghệ số là nền tảng dữ liệu để quản lý, đo lường, hoạch định chính sách theo kịp thực tế.

  • Vấn đề lớn là tính khả thi trong tổ chức triển khai: quy định chi tiết, hướng dẫn kỹ thuật, nguồn lực thực thi, năng lực cơ quan quản lý, hệ thống kiểm tra, giám sát… nếu không đồng bộ thì luật sẽ khó đi vào cuộc sống thực tế.

  • Cần lưu ý xung đột, chồng chéo với luật khác như luật về dữ liệu, pháp luật về quyền riêng tư, luật bảo vệ môi trường, luật sở hữu trí tuệ, luật ngân sách – tất cả phải được phối hợp, thống nhất trong hướng dẫn kỹ thuật.

3. Công nghiệp bán dẫn (Chương III, Điều 36–40)

Nội dung cơ bản

  • Nguyên tắc phát triển (Điều 36)

    • Phát triển công nghiệp bán dẫn phải tập trung vào chip đột phá, liên kết với hệ sinh thái bán dẫn toàn cầu, kết hợp với công nghiệp điện tử chuyên dụng.

    • Coi công nghiệp bán dẫn là ngành nền tảng, thiết yếu đối với công nghiệp công nghệ số.

  • Các điều khoản khác (Điều 37, 38, 39, 40) (không trích đầy đủ chi tiết tại đây) quy định chi tiết hơn về khuyến khích đầu tư, hỗ trợ nhập khẩu máy móc thiết bị (kể cả đã qua sử dụng nếu đáp ứng quy chuẩn), liên kết quốc tế trong sản xuất bán dẫn, R&D trong bán dẫn, phát triển hệ sinh thái sản phẩm chip, linh kiện điện tử, quản lý chất lượng, tiêu chuẩn trong bán dẫn.

Phân tích & đánh giá

  • Việc đưa công nghiệp bán dẫn vào luật là bước đột phá, cho thấy nhà nước coi đây là chiến lược phát triển công nghệ trọng điểm.

  • Thách thức rất lớn: giá vốn đầu tư cao, công nghệ nhanh lỗi thời, cạnh tranh quốc tế mạnh, phụ thuộc vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nhà nước phải đầu tư rất mạnh, tạo môi trường thuận lợi về thuế, đất đai, hạ tầng, nhân lực để thu hút doanh nghiệp sản xuất bán dẫn tham gia.

  • Luật cho phép nhập thiết bị đã qua sử dụng nếu đáp ứng tiêu chí do Bộ Khoa học & Công nghệ quy định — đây là điểm linh hoạt để giảm chi phí đầu vào, nhưng cũng dễ bị lạm dụng, cần kiểm soát chặt.

  • Cần có chiến lược cụ thể về chuỗi cung ứng linh kiện, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tham gia chuỗi phụ trợ, thúc đẩy năng lực trong nước để không chỉ lắp ráp mà làm chủ công nghệ thiết kế, đóng gói, kiểm thử.

4. Trí tuệ nhân tạo (Chương IV, Điều 41–45)

Nội dung cơ bản

  • Luật thừa nhận vai trò và phát triển AI trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ số, đặt ra nguyên tắc quản lý, ưu đãi, kiểm soát rủi ro liên quan đến AI. (Nội dung chi tiết các điều khoản về AI trong văn bản luật đầy đủ) 

  • AI thuộc một trong các mảng công nghệ số, các sản phẩm AI có thể được thử nghiệm có kiểm soát (theo quy định của Điều 8).

  • Luật quy định các hệ thống AI có rủi ro cao, tác động lớn, sản phẩm do AI tạo ra phải có dấu hiệu nhận dạng, chịu sự quản lý của pháp luật, đảm bảo không vi phạm các hành vi bị cấm (Điều 12).

  • Luật định nghĩa trách nhiệm, quyền và nghĩa vụ đối với tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động AI, quy định các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về AI, cũng như yêu cầu minh bạch, đánh giá rủi ro, kiểm soát hệ thống AI. (Văn bản chi tiết sẽ có hướng dẫn cụ thể) 

Phân tích & thách thức

  • Việc quy định quản lý AI ngay trong luật công nghiệp công nghệ số là rất quan trọng để tránh “lỗ hổng pháp lý” khi AI phát triển nhanh.

  • Tuy nhiên, khó khăn rất lớn là xác định tiêu chí “rủi ro cao”, “tác động lớn”, “dấu hiệu nhận dạng” — đòi hỏi hướng dẫn kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế, cơ quan đánh giá độc lập.

  • Việc cân bằng giữa khuyến khích đổi mới vs kiểm soát rủi ro là thách thức: nếu luật quản lý quá chặt, có thể kìm hãm sáng tạo; nếu quá lỏng, dễ dẫn đến lạm dụng, vi phạm quyền con người, an ninh, đạo đức.

  • Cần cơ chế giám sát, đánh giá tác động định kỳ, trình độ quản lý AI của nhà nước, năng lực kỹ thuật, đội ngũ chuyên gia AI trong cơ quan quản lý.

5. Tài sản số (Chương V, Điều 46–48)

Nội dung cơ bản

  • Khái niệm, phân loại tài sản số (Điều 46)
    Luật định nghĩa “tài sản số” là dạng tài sản hữu hình/ phi vật lý được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, dưới sự quản lý, lưu trữ, chuyển giao, xác lập quyền thông qua công nghệ số. (Luật đưa khái niệm tài sản số vào khung pháp lý) 
    Luật cũng phân loại tài sản số, ví dụ: tài sản số tiêu dùng, tài sản số tài chính, tài sản số do AI tạo ra, hoặc các loại tài sản số khác theo quy định của pháp luật chuyên ngành. (Văn bản chi tiết sẽ chỉ rõ các loại tài sản số) 

  • Quyền và nghĩa vụ đối với tài sản số (Điều 47)

    • Tổ chức, cá nhân có quyền sở hữu, quyền sử dụng, quản lý, chuyển giao, khai thác tài sản số theo quy định.

    • Như quyền sao chép, chỉnh sửa, bảo mật, xác lập quyền sở hữu, quyền chuyển giao tài sản số.

    • Nhà nước có quyền kiểm tra, giám sát, phá sản, xử lý vi phạm quy định đối với tài sản số theo luật.
      (Chi tiết quyền, điều kiện, trình tự, thủ tục sẽ được hướng dẫn).

  • Giao dịch, quản lý tài sản số (Điều 48)

    • Luật cho phép giao dịch tài sản số thông qua các hình thức cho phép theo pháp luật (sàn giao dịch, thị trường tài sản số) trong phạm vi, điều kiện, tiêu chuẩn do nhà nước quy định.

    • Quy định về xác lập quyền, chuyển giao, lưu trữ, đăng ký tài sản số, bảo đảm tính minh bạch, an toàn, chống giả mạo, bảo vệ quyền lợi người sở hữu.

    • Yêu cầu các sàn giao dịch tài sản số phải đáp ứng các điều kiện như công nghệ bảo mật, minh bạch, quản lý rủi ro, xác minh danh tính, tài chính, giám sát giao dịch.

Phân tích & đánh giá

  • Việc đưa tài sản số vào luật là bước đột phá, “luật hóa” khái niệm mà trước đó chỉ được đề cập trong các nghị quyết, dự thảo.

  • Việc phân loại, xác định quyền và nghĩa vụ giúp giảm độ “mơ hồ” khi áp dụng tài sản số trong thực tế (ví dụ NFT, token, các loại tài sản số do AI tạo ra).

  • Tuy nhiên, các nội dung chi tiết vẫn phải chờ Nghị định hoặc thông tư hướng dẫn — ví dụ: cách xác định giá trị tài sản số, cơ quan đăng ký, tiêu chí cho sàn giao dịch tài sản số, cơ chế giám sát, thuế áp dụng.

  • Rủi ro lớn nếu không quy định chặt: gian lận, rửa tiền, thao túng thị trường tài sản số, tranh chấp quyền sở hữu, phá sản tài sản số…

  • Luật chủ trương giao dịch tài sản số phải trên sàn giao dịch được cấp phép — điều này có thể giúp kiểm soát, nhưng cần đảm bảo điều kiện không quá rào cản để không bóp nghẹt thị trường mới.

  • Việc bảo vệ quyền người sở hữu tài sản số cần luật chi tiết về giải quyết tranh chấp, bảo toàn quyền lợi khi tổ chức sàn phá sản hoặc mất khả năng chi trả.

6. Điều khoản thi hành & các vấn đề triển khai (Chương VI, Điều 49–51)

  • Quy định thời điểm hiệu lực (01/01/2026)

  • Giao Chính phủ, các bộ, UBND các tỉnh xây dựng Nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành Luật (ví dụ: 2 nghị định của Bộ Khoa học & Công nghệ, 1 nghị định Bộ Tài chính) theo Kế hoạch thi hành.

  • Kế hoạch triển khai thi hành được phê duyệt bằng Quyết định số 1946/QĐ-TTg ngày 9/9/2025, xác định cơ quan chủ trì, phối hợp, tiến độ hoàn thành các văn bản hướng dẫn, phương án triển khai, truyền thông, tập huấn.

Phân tích & nhận xét

  • Việc ban hành Kế hoạch thi hành ngay sau khi Luật được thông qua là điều rất cần thiết để đảm bảo không “chờ mãi” — có lộ trình rõ ràng để các bộ, địa phương triển khai đồng bộ.

  • Thành công của Luật phụ thuộc rất lớn vào các văn bản hướng dẫn chi tiết (Nghị định, Thông tư) — nếu chậm hoặc không cụ thể, pháp luật sẽ khó áp dụng thực tế.

  • Cần có tổ chức giám sát tiến độ thi hành, đánh giá những tồn tại, sửa đổi khi cần.


III. Những điểm nổi bật & 8 điểm đáng chú ý

Tờ LuậtVietnam và các phân tích pháp lý đã nêu “8 điểm đáng chú ý” của Luật 71/2025 — dưới đây tôi tóm lược + phân tích thêm:

  1. Quy định 6 hành vi bị nghiêm cấm trong công nghiệp công nghệ số (Điều 12)
    Như đã nêu, luật cấm việc sử dụng AI để xâm phạm lợi ích quốc gia, vi phạm quyền con người, giả mạo hưởng ưu đãi, cản trở hoạt động công nghệ hợp pháp…
    Phân tích: Đây là cần thiết để đảm bảo ranh giới pháp lý trong môi trường số, nhưng thách thức là triển khai xác định, chứng minh vi phạm, và xử lý tình huống mới (AI tự học, tạo nội dung, deepfake, v.v.).

  2. Cho phép nhập khẩu thiết bị, máy móc đã qua sử dụng phục vụ thiết kế, thử nghiệm chip
    Khoản 3, Điều 39 cho phép nhập máy móc đã qua sử dụng nếu đáp ứng tiêu chí do Bộ Khoa học & Công nghệ quy định\
    Phân tích: Đây là điểm linh hoạt để giảm chi phí đầu tư, giúp doanh nghiệp mới dễ tiếp cận. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ để tránh nhập thiết bị lỗi thời, kém chất lượng, gây ô nhiễm hoặc nguy hiểm.

  3. Quy định thử nghiệm có kiểm soát với loại trừ trách nhiệm
    Luật có quy định về thử nghiệm có kiểm soát và có cơ chế loại trừ trách nhiệm cho nhà quản lý, doanh nghiệp trong giai đoạn thử nghiệm (Điều 4 điểm 3). THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
    Phân tích: Đây là công cụ pháp lý quan trọng để khuyến khích thử nghiệm công nghệ mới, giảm rủi ro pháp lý ban đầu. Nhưng giới hạn, điều kiện loại trừ trách nhiệm phải rõ ràng để tránh lạm dụng.

  4. Xây dựng hệ sinh thái dữ liệu mở, đảm bảo người dùng được “đa lựa chọn”
    Luật cấm áp đặt rào cản kỹ thuật, ngăn người dùng chuyển dữ liệu sang dịch vụ của đơn vị khác (Điều 26). 
    Phân tích: Đây là nét tiến bộ, hướng tới môi trường công nghệ mở, tránh “khóa chết” (vendor lock-in). Nhưng để thực thi, cần quy chuẩn kỹ thuật, chuẩn dữ liệu, kỹ thuật chuyển dữ liệu an toàn, xác thực dữ liệu.

  5. Hệ thống thông tin quốc gia về công nghiệp công nghệ số
    Luật yêu cầu xây dựng hệ thống thông tin quốc gia, dữ liệu về sản phẩm, doanh nghiệp, nhân lực, AI, quyền sở hữu trí tuệ, dự án đầu tư, v.v. (Điều 34, 35) 
    Phân tích: Đây là công cụ quan trọng để nhà nước quản lý, giám sát, hoạch định chính sách và cải thiện minh bạch. Nhưng thách thức: bảo mật dữ liệu, kết nối liên bộ, đồng bộ hệ thống, chia sẻ dữ liệu, chi phí vận hành.

  6. Ưu tiên phát triển công nghiệp bán dẫn ở mức “ưu đãi vượt trội”
    Luật cam kết ưu đãi vượt trội cho dự án bán dẫn, coi ngành này là chiến lược quốc gia (Điều 4 điểm 8). 
    Phân tích: Đây là cam kết mạnh mẽ, nhưng thực tế triển khai cần nguồn lực khổng lồ – vốn, nhân lực, nghiên cứu, chuỗi phụ trợ. Nếu không đồng bộ, dễ dẫn đến hỗ trợ nhưng không hiệu quả.

  7. Xác định lĩnh vực công nghiệp công nghệ số được ưu đãi đầu tư, dùng vốn ngân sách, đặt hàng từ ngân sách
    Ví dụ: ưu đãi đầu tư, ưu đãi thuế, đặt hàng sản phẩm/dịch vụ công nghệ số khi sử dụng vốn ngân sách (Điều 31).
    Phân tích: Điều này giúp doanh nghiệp công nghệ số có nguồn mua đầu ra ổn định từ chính phủ, giảm rủi ro thị trường. Tuy nhiên cần quy định minh bạch, tránh lạm dụng đặt hàng “thần tốc” cho doanh nghiệp không đủ năng lực.

  8. Phát triển công nghiệp công nghệ số bền vững, thân thiện môi trường
    Luật nhấn mạnh tái chế, tái sử dụng, ưu tiên mua sắm xanh, bảo đảm sản phẩm thân thiện môi trường (Điều 32, 33) 
    Phân tích: Đây là điểm đáng ghi nhận vì công nghệ số cũng gây tác động môi trường (thu hồi thiết bị, rác điện tử). Nhưng cần quy chuẩn xử lý rác điện tử, tiêu chí sản phẩm xanh, giám sát thực thi.


IV. Ưu điểm, hạn chế & kiến nghị

Ưu điểm

  1. Khung pháp lý tổng thể, xuyên suốt
    Luật 71/2025 bao phủ hầu hết khía cạnh của công nghiệp công nghệ số — sản xuất, dịch vụ, dữ liệu, AI, tài sản số, bán dẫn — giúp tạo một “luật tổng thể”, giảm khoảng trống pháp lý.

  2. Tích hợp công nghệ mới & xu hướng quốc tế
    Quy định về AI, tài sản số, dữ liệu mở là bước đi phù hợp xu hướng toàn cầu, đưa Việt Nam theo kịp dòng phát triển công nghệ số.

  3. Khuyến khích thử nghiệm đổi mới (sandbox)
    Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát cho phép áp dụng công nghệ mới mà không bị vướng rủi ro pháp lý cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

  4. Chính sách ưu đãi & hỗ trợ đầu tư, R&D, nhân lực
    Các ưu đãi thuế, hỗ trợ chi R&D, hỗ trợ nhân lực chất lượng cao, ưu đãi cho dự án công nghệ số là động lực lớn cho doanh nghiệp công nghệ số phát triển.

  5. Định hướng phát triển bền vững & môi trường công nghệ
    Quy định về tái chế, sản phẩm xanh giúp tránh phát triển công nghệ theo kiểu “nước đến chân mới nhảy” mà bỏ quên môi trường.

  6. Tạo nền tảng dữ liệu & quản lý minh bạch
    Hệ thống thông tin quốc gia giúp nhà nước theo dõi, đánh giá, quản lý ngành công nghệ số hiệu quả hơn.

Hạn chế / thách thức

  1. Chi tiết hướng dẫn chưa có / chậm ra
    Luật đưa ra nhiều nguyên tắc và khung lớn, nhưng việc vận hành cần Nghị định, Thông tư hướng dẫn chi tiết. Nếu chậm, doanh nghiệp khó áp dụng.

  2. Khả năng thực thi & năng lực quản lý nhà nước
    Các cơ quan quản lý cần có chuyên gia công nghệ, AI, dữ liệu để đánh giá, giám sát, xử lý vi phạm. Nếu thiếu, luật có thể “trống”.

  3. Xung đột với luật khác
    Ví dụ: luật về dữ liệu cá nhân, luật bảo vệ quyền riêng tư, luật sở hữu trí tuệ, luật thuế, luật ngân sách, luật bảo vệ môi trường. Cần sự đồng bộ/hài hòa.

  4. Rủi ro lạm dụng ưu đãi
    Nếu tiêu chí ưu đãi không minh bạch, dễ xảy ra việc doanh nghiệp không đủ thực lực nhưng vẫn xin ưu đãi, gây thất thoát nguồn lực.

  5. Định giá tài sản số & xử lý tranh chấp phức tạp
    Tài sản số có bản chất phi vật thể, dao động giá cao, khó định giá chuẩn; tranh chấp quyền sở hữu, xác thực giao dịch, phá sản tài sản số là những vấn đề mới.

  6. Quản lý AI & rủi ro đạo đức, xã hội
    AI có thể tự học, tạo nội dung (deepfake, chatbot, mô hình tổng hợp). Quy định luật có thể khó theo kịp tốc độ phát triển. Cần cơ quan giám sát, tiêu chuẩn kỹ thuật, cơ chế đánh giá rủi ro.

  7. Hạn chế nguồn lực tài chính thực tế
    Mặc dù luật quy định nguồn tài chính, nhưng ngân sách, ưu đãi thực tế có thể bị giới hạn nếu không được ưu tiên cao.

Kiến nghị

Dưới đây là một số gợi ý nhằm hoàn thiện và triển khai Luật 71/2025 hiệu quả:

  1. Sớm ban hành Nghị định, Thông tư hướng dẫn chi tiết
    Không để khoảng trống pháp lý kéo dài. Ưu tiên các hướng dẫn liên quan tài sản số, AI, tiêu chí sàn giao dịch tài sản số, định giá tài sản số.

  2. Xây dựng tiêu chí rõ cho ưu đãi, đánh giá dự án công nghệ số trọng điểm
    Cần tiêu chí minh bạch, có thẩm định độc lập, đánh giá đầu ra để ưu đãi không bị lạm dụng.

  3. Tăng cường năng lực quản lý nhà nước
    Đào tạo, tuyển dụng chuyên gia công nghệ số, AI, dữ liệu, đặt cơ chế hợp tác với các viện nghiên cứu, chuyên gia quốc tế để hỗ trợ đánh giá kỹ thuật, giám sát.

  4. Phối hợp đồng bộ với các luật liên quan
    Cần rà soát, sửa đổi các luật liên quan (luật dữ liệu cá nhân, luật sở hữu trí tuệ, luật bảo vệ môi trường, luật thuế) để đảm bảo không mâu thuẫn, chồng chéo.

  5. Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ
    Các cơ quan như Quốc hội, Chính phủ nên tổ chức đánh giá hiệu quả thực thi Luật sau 1–2 năm, tiếp thu điều chỉnh.

  6. Khuyến khích hợp tác công – tư, thu hút vốn tư nhân, quốc tế
    Nhà nước nên đóng vai trò “mồi” hoặc “đòn bẩy” để thu hút đầu tư tư nhân, doanh nghiệp công nghệ số, đặc biệt trong mảng hạ tầng, chuỗi phụ trợ, R&D.

  7. Bảo đảm an toàn, bảo mật, quyền riêng tư
    Hệ thống dữ liệu quốc gia, hệ thống thông tin công nghiệp công nghệ số cần có chế độ bảo mật cao, chống xâm nhập, rò rỉ dữ liệu, đảm bảo quyền riêng tư người dân, doanh nghiệp.

  8. Khuyến khích chuẩn hóa dữ liệu, mở dữ liệu, chuyển dữ liệu an toàn
    Xây dựng chuẩn dữ liệu quốc gia, API mở, kỹ thuật chuyển dữ liệu an toàn để thúc đẩy hệ sinh thái dữ liệu mở.

  9. Tăng cường truyền thông, hướng dẫn, hỗ trợ doanh nghiệp, địa phương
    Tổ chức hội thảo, tập huấn, phổ biến pháp luật đến doanh nghiệp nhỏ và vùng nông thôn, để không chỉ các “ông lớn” biết và áp dụng được luật.


V. Kết luận

Luật 71/2025/QH15 — Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước đột phá quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc đặt công nghệ số, AI, tài sản số, dữ liệu vào trung tâm phát triển kinh tế – xã hội. Luật tạo khung pháp lý tổng thể, mở đường cho phát triển công nghiệp công nghệ số, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, quản lý công nghệ mới trong môi trường pháp lý rõ ràng hơn.

Tuy nhiên, như với mọi luật mới, thành công phụ thuộc vào triển khai thực tế: hướng dẫn chi tiết kịp thời, năng lực quản lý nhà nước, sự phối hợp liên ngành, minh bạch, đánh giá định kỳ, và sự đồng hành của doanh nghiệp, viện nghiên cứu, cộng đồng công nghệ. Nếu các nội dung chi tiết (như hướng dẫn sàn giao dịch tài sản số, xử lý tranh chấp tài sản số, quản lý AI, tiêu chí ưu đãi) được ban hành sớm và khả thi thì Luật này có thể trở thành nền tảng mạnh mẽ giúp Việt Nam vươn lên trong cuộc cạnh tranh công nghệ toàn cầu.

LUẬT SƯ 911 - HỆ THỐNG LUẬT SƯ
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
Liên hệ với Luật sư :
P: 0938188889 - 0387696666 - 0386319999

LIÊN HỆ LUẬT SƯ 911

    THEO DÕI LUẬT SƯ 911

    spot_img

    Nội dung phổ biến

    Các tin khác cùng chuyên mục
    LUẬT SƯ 911

    “Pháp lý khởi nghiệp” là gì? Chuẩn bị những gì trong 90 ngày

    “Pháp lý khởi nghiệp” là gì? Pháp lý khởi nghiệp...

    Thuế tài sản số tại Hàn Quốc: “Chuẩn hoá – Tối ưu – Phòng ngừa” trước mốc 2027

    thuế tài sản số Hàn Quốc, crypto tax Korea 2027, khấu trừ 11%/22%, other income, CARF OECD, thuế tặng cho/thừa kế crypto, VASP Hàn Quốc

    Dự thảo Digital Asset Basic Act (DABA) của Hàn Quốc – Giai đoạn 2

    “Giai đoạn 2” & dự thảo Digital Asset Basic...

    Thuế tài sản số (virtual assets/crypto) ở Hàn Quốc

    Thuế tài sản số (virtual assets/crypto) ở Hàn Quốc:...